TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.331.967
|
1.343.094
|
1.349.579
|
1.332.421
|
1.387.558
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
227.666
|
314.195
|
250.465
|
186.583
|
272.006
|
1. Tiền
|
204.666
|
246.195
|
240.465
|
186.583
|
232.006
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
23.000
|
68.000
|
10.000
|
0
|
40.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
362.475
|
481.045
|
616.545
|
532.645
|
599.680
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
362.475
|
481.045
|
616.545
|
532.645
|
599.680
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
677.509
|
504.259
|
422.178
|
562.154
|
461.987
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
320.355
|
281.102
|
303.914
|
438.090
|
361.183
|
2. Trả trước cho người bán
|
8.763
|
11.025
|
5.991
|
7.999
|
3.039
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
365.022
|
230.306
|
129.163
|
131.785
|
115.878
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16.631
|
-18.175
|
-16.890
|
-15.719
|
-18.113
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
58.548
|
32.945
|
47.748
|
34.749
|
40.526
|
1. Hàng tồn kho
|
58.548
|
32.945
|
47.748
|
34.749
|
45.203
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-4.676
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.769
|
10.650
|
12.643
|
16.290
|
13.359
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.171
|
2.578
|
2.865
|
2.545
|
1.453
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.120
|
7.594
|
9.299
|
13.267
|
11.428
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
478
|
478
|
478
|
478
|
478
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
112.162
|
110.263
|
118.917
|
128.305
|
172.572
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.005
|
2.005
|
5
|
5
|
5
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.005
|
2.005
|
5
|
5
|
5
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
87.740
|
86.496
|
89.762
|
85.035
|
131.316
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
86.973
|
85.928
|
89.393
|
83.849
|
130.309
|
- Nguyên giá
|
929.547
|
935.132
|
945.820
|
947.591
|
1.001.539
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-842.575
|
-849.204
|
-856.426
|
-863.741
|
-871.230
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
767
|
568
|
369
|
1.185
|
1.007
|
- Nguyên giá
|
18.625
|
18.625
|
18.625
|
19.663
|
19.663
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.857
|
-18.057
|
-18.256
|
-18.478
|
-18.656
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.813
|
1.813
|
2.425
|
19.113
|
13.922
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.813
|
1.813
|
2.425
|
19.113
|
13.922
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
20.605
|
19.949
|
26.725
|
24.152
|
27.330
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13.819
|
12.749
|
19.775
|
16.813
|
15.489
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
6.786
|
7.200
|
6.949
|
7.339
|
11.841
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.444.129
|
1.453.356
|
1.468.495
|
1.460.726
|
1.560.131
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
690.468
|
693.074
|
705.596
|
677.834
|
791.341
|
I. Nợ ngắn hạn
|
671.920
|
672.609
|
689.823
|
661.513
|
745.621
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
433.621
|
349.854
|
412.509
|
327.010
|
324.310
|
4. Người mua trả tiền trước
|
73.206
|
116.996
|
72.941
|
72.941
|
31.055
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.425
|
5.354
|
6.686
|
12.136
|
14.069
|
6. Phải trả người lao động
|
23.013
|
0
|
0
|
49.860
|
53.302
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
86.768
|
154.321
|
138.842
|
138.737
|
269.835
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.092
|
2.092
|
2.092
|
2.092
|
2.092
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
28.508
|
29.539
|
29.309
|
32.933
|
37.417
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
13.597
|
13.597
|
17.084
|
18.455
|
7.676
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.690
|
857
|
10.361
|
7.349
|
5.865
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
18.548
|
20.465
|
15.772
|
16.321
|
45.721
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
18.240
|
20.309
|
15.571
|
16.147
|
45.447
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
309
|
156
|
201
|
174
|
273
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
753.661
|
760.282
|
762.900
|
782.892
|
768.790
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
753.661
|
760.282
|
762.900
|
782.892
|
768.790
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
308.743
|
308.743
|
308.743
|
308.743
|
308.743
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
44.918
|
51.539
|
54.157
|
74.149
|
60.047
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
14.750
|
44.918
|
32.668
|
32.668
|
7.480
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
30.168
|
6.621
|
21.489
|
41.481
|
52.567
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.444.129
|
1.453.356
|
1.468.495
|
1.460.726
|
1.560.131
|