1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.310.592
|
1.404.369
|
1.336.675
|
1.769.578
|
1.996.078
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.310.592
|
1.404.369
|
1.336.675
|
1.769.578
|
1.996.078
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.287.351
|
1.300.663
|
1.420.713
|
1.800.209
|
1.900.817
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
23.242
|
103.706
|
-84.038
|
-30.631
|
95.261
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
40.609
|
103.933
|
184.032
|
228.558
|
95.348
|
7. Chi phí tài chính
|
775
|
-1.867
|
1.211
|
-944
|
89
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
420
|
85
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23.389
|
23.283
|
28.737
|
48.288
|
31.315
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
39.687
|
186.222
|
70.046
|
150.584
|
159.205
|
12. Thu nhập khác
|
384
|
389
|
636
|
708
|
453
|
13. Chi phí khác
|
182
|
168
|
4.136
|
174
|
178
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
202
|
222
|
-3.500
|
534
|
274
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
39.889
|
186.444
|
66.546
|
151.117
|
159.479
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
19.036
|
-15.273
|
0
|
2.086
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
-2.272
|
1.112
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
19.036
|
-17.545
|
1.112
|
2.086
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
39.889
|
167.408
|
84.091
|
150.006
|
157.393
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
39.889
|
167.408
|
84.091
|
150.006
|
157.393
|