Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.310.592 1.404.369 1.336.675 1.769.578 1.996.078
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.310.592 1.404.369 1.336.675 1.769.578 1.996.078
4. Giá vốn hàng bán 1.287.351 1.300.663 1.420.713 1.800.209 1.900.817
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 23.242 103.706 -84.038 -30.631 95.261
6. Doanh thu hoạt động tài chính 40.609 103.933 184.032 228.558 95.348
7. Chi phí tài chính 775 -1.867 1.211 -944 89
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 420 85
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23.389 23.283 28.737 48.288 31.315
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 39.687 186.222 70.046 150.584 159.205
12. Thu nhập khác 384 389 636 708 453
13. Chi phí khác 182 168 4.136 174 178
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 202 222 -3.500 534 274
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 39.889 186.444 66.546 151.117 159.479
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19.036 -15.273 0 2.086
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2.272 1.112 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 19.036 -17.545 1.112 2.086
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 39.889 167.408 84.091 150.006 157.393
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 39.889 167.408 84.091 150.006 157.393