Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.466.374 1.566.315 1.479.935 1.269.812 1.657.800
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 62.687 98.888 66.158 72.369 74.073
1. Tiền 62.387 87.888 26.158 33.811 67.797
2. Các khoản tương đương tiền 300 11.000 40.000 38.558 6.276
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 12.000 273.000 490.657
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 12.000 273.000 490.657
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.376.035 920.757 873.349 461.098 495.304
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 571.672 282.258 397.833 316.161 374.561
2. Trả trước cho người bán 16.154 4.664 5.842 3.317 8.220
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 131.600 131.600 116.600 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 665.069 528.606 389.017 167.055 137.634
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8.460 -26.372 -35.942 -25.435 -25.112
IV. Tổng hàng tồn kho 992.535 538.173 516.188 461.958 595.755
1. Hàng tồn kho 1.028.212 571.839 528.421 478.865 605.030
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -35.677 -33.666 -12.234 -16.907 -9.274
V. Tài sản ngắn hạn khác 35.116 8.497 12.241 1.387 2.010
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.360 1.373 1.406 1.001 1.167
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 32.503 6.892 10.585 173 636
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 254 231 250 213 208
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.068.762 2.213.911 2.248.381 2.037.285 1.880.980
I. Các khoản phải thu dài hạn 68.717 70.212 69.972 2.377 1.948
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 5.292 4.968 4.800 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 63.425 65.244 65.172 2.377 1.948
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.361.213 1.238.964 1.217.895 1.107.576 1.139.016
1. Tài sản cố định hữu hình 1.303.695 1.189.393 1.092.554 982.415 1.045.044
- Nguyên giá 2.152.128 2.163.735 2.144.356 2.155.310 2.301.518
- Giá trị hao mòn lũy kế -848.433 -974.342 -1.051.802 -1.172.896 -1.256.474
2. Tài sản cố định thuê tài chính 53.873 49.292 125.130 125.003 93.851
- Nguyên giá 59.910 59.910 139.021 149.284 100.460
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.036 -10.618 -13.890 -24.281 -6.609
3. Tài sản cố định vô hình 3.645 280 211 158 121
- Nguyên giá 3.884 584 584 584 584
- Giá trị hao mòn lũy kế -239 -304 -373 -426 -463
III. Bất động sản đầu tư 12.425 0 0 0 0
- Nguyên giá 14.476 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.051 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17.822 261.207 221.963 88.003 1.704
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 226.720 215.341 65.337 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17.822 34.487 6.622 22.665 1.704
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 545.949 596.302 700.980 810.573 715.158
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 436.900 489.569 596.430 721.998 631.404
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 125.247 125.247 125.247 105.930 105.930
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -16.198 -18.514 -20.698 -17.355 -22.175
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 36.064 24.589 18.872 13.995 12.328
1. Chi phí trả trước dài hạn 36.064 24.589 18.872 13.995 12.328
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 26.572 22.636 18.699 14.762 10.826
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4.535.136 3.780.226 3.728.316 3.307.097 3.538.779
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.994.898 2.149.688 1.879.733 1.519.404 1.760.491
I. Nợ ngắn hạn 1.896.100 1.120.238 953.151 802.187 1.165.014
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.369.026 711.045 451.590 294.436 402.584
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 332.518 258.366 314.280 178.187 262.271
4. Người mua trả tiền trước 20.715 20.411 22.903 19.331 137.439
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.976 24.784 4.528 80.178 108.306
6. Phải trả người lao động 68.586 44.974 56.771 68.716 61.779
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.376 7.206 7.958 9.178 8.423
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3.248 3.263 3.263 3.260 3.440
11. Phải trả ngắn hạn khác 79.170 26.027 6.488 62.459 103.246
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 62.473 62.473 62.473
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8.485 24.161 22.897 23.969 15.053
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.098.798 1.029.450 926.582 717.217 595.477
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 24.726 29.426 29.426 9.926 9.926
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.036.126 966.536 864.705 683.369 561.064
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 3.107 2.288 4.889 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 34.839 31.200 27.561 23.922 24.487
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.540.237 1.630.538 1.848.583 1.787.694 1.778.288
I. Vốn chủ sở hữu 1.540.237 1.630.538 1.848.583 1.787.694 1.778.288
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 746.709 746.709 746.709 746.709 746.709
2. Thặng dư vốn cổ phần 32.368 32.368 32.368 32.368 32.368
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 337.924 375.430 418.851 440.808 471.024
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 404.767 456.841 630.975 543.693 497.857
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 195.112 176.490 252.849 184.687 374.282
- LNST chưa phân phối kỳ này 209.655 280.350 378.126 359.006 123.575
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 18.469 19.190 19.681 24.116 30.330
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4.535.136 3.780.226 3.728.316 3.307.097 3.538.779