Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 176.487 216.120 225.661 410.001 235.677
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 176.487 216.120 225.661 410.001 235.677
4. Giá vốn hàng bán 158.394 198.844 200.685 390.276 213.496
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 18.093 17.276 24.976 19.724 22.180
6. Doanh thu hoạt động tài chính 874 3.926 1.008 1.726 503
7. Chi phí tài chính 0 434 832 856
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 310 832 772
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.558 10.213 11.939 12.986 11.364
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.408 10.990 13.612 7.633 10.463
12. Thu nhập khác 6 0 0 104
13. Chi phí khác 4 0 0 303 61
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -4 6 0 -303 43
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.405 10.996 13.611 7.329 10.506
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 561 595 721 918 1.114
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -56 -50 -50 -102 -421
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 505 546 671 816 693
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.900 10.450 12.940 6.513 9.813
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.900 10.450 12.940 6.513 9.813