Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 223.281 203.633 195.286 215.686 193.377
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10.230 5.498 15.923 20.185 11.453
1. Tiền 5.149 393 10.818 15.080 6.348
2. Các khoản tương đương tiền 5.081 5.105 5.105 5.105 5.105
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 85.132 78.887 36.888 82.381 83.820
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 71.007 63.828 36.345 73.526 70.357
2. Trả trước cho người bán 2.133 2.241 3.034 5.476 11.548
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9.005 9.005 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.987 3.813 2.113 3.379 1.915
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -4.604 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 99.976 82.290 96.675 63.157 69.006
1. Hàng tồn kho 99.976 82.290 96.675 63.157 69.006
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 27.943 36.958 45.800 49.962 29.097
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 192 115 65 24 53
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 27.751 36.843 45.735 49.939 29.044
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 53.976 53.528 51.692 45.997 44.711
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 -4.604 -4.604
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 -4.604 -4.604
II. Tài sản cố định 1.513 1.395 1.309 1.191 1.075
1. Tài sản cố định hữu hình 1.504 1.387 1.303 1.188 1.072
- Nguyên giá 10.724 10.724 10.756 10.756 10.756
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.220 -9.336 -9.453 -9.569 -9.684
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9 7 6 4 2
- Nguyên giá 554 554 554 554 554
- Giá trị hao mòn lũy kế -545 -547 -548 -550 -552
III. Bất động sản đầu tư 43.334 42.837 42.339 41.842 41.345
- Nguyên giá 54.275 54.275 54.275 54.275 54.275
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.941 -11.438 -11.935 -12.433 -12.930
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.662 7.344 6.605 6.631 6.460
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6.662 7.344 6.605 6.631 6.460
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.467 1.953 1.439 936 436
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.467 1.953 1.439 936 436
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 277.257 257.160 246.978 261.683 238.088
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 221.212 188.877 182.852 207.064 183.957
I. Nợ ngắn hạn 212.082 180.608 180.656 203.679 182.267
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 76.077 94.667 94.876 104.046 96.379
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 64.372 73.944 61.884 75.919 51.851
4. Người mua trả tiền trước 1.031 1.458 1.768 645 994
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 985 641 3.170 3.161 2.224
6. Phải trả người lao động 2.760 0 0 0 3.800
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 24.459 2.471 2.619 2.436 135
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 35.190 740 8.832 10.069 19.215
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.994 2.474 3.256 3.154 3.418
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.213 4.213 4.250 4.250 4.250
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9.129 8.269 2.196 3.385 1.690
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 427 427 330 289 293
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8.702 7.842 1.866 3.096 1.396
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 56.045 68.283 64.126 54.619 54.131
I. Vốn chủ sở hữu 56.045 68.283 64.126 54.619 54.131
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 32.000 32.000 32.000 32.000 32.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 11.512 11.512 11.512 11.512 11.512
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 658 646 636 604 662
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.797 6.797 6.833 6.833 6.833
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.017 17.294 13.110 3.670 3.089
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4.459 5.459 1.030 1.640 1.030
- LNST chưa phân phối kỳ này 558 11.835 12.080 2.029 2.059
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 61 35 34 0 35
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 277.257 257.160 246.978 261.683 238.088