Đơn vị: 1.000.000đ
  2006 2007 2008 2009 2010
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 54.440 107.876 258.926 166.814 214.325
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -85.322 -83.576 -162.551 -170.685 -209.537
3. Tiền chi trả cho người lao động -2.640 -4.791 -5.519 -5.473 -6.144
4. Tiền chi trả lãi vay -19 -721 -24 -60 -182
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -6.802 -4.608 -11.061 -1.788 -1.941
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 162.706 21.830 2.170 59.380 131.113
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -90.956 -38.836 -22.430 -45.772 -43.294
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 31.406 -2.826 59.512 2.416 84.340
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7.915 -61.346 -37.845 -30.123 -43.468
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 230 0 0 20 129
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -10 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 170.200 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -90.000 -176.099 -10.357 0 -4.800
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 189 192 20 141 6.240
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 7.409 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -97.506 -67.053 -40.773 -29.962 -41.899
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 15.000 96.586 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 24.250 -2.180
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 11.852 -23.430 63.550
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3.000 -44.034 -1.817 0 -65.510
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1.161 0 -14.920 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 10.839 52.552 -4.885 820 -4.140
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -55.261 -17.327 13.854 -26.727 38.301
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 109.103 53.843 36.515 50.370 23.643
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 0 0 0 -1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 53.843 36.515 50.370 23.643 61.943