TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
639.080
|
635.724
|
631.947
|
603.834
|
588.470
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.815
|
1.408
|
15.228
|
2.629
|
157
|
1. Tiền
|
1.815
|
408
|
1.228
|
1.629
|
157
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
1.000
|
14.000
|
1.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
93.744
|
95.818
|
97.368
|
97.464
|
97.883
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.163
|
1.163
|
1.163
|
6.753
|
7.186
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1.047
|
-973
|
-423
|
-916
|
-931
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
93.627
|
95.627
|
96.627
|
91.627
|
91.627
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
361.781
|
356.978
|
339.855
|
331.240
|
327.249
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
166.000
|
161.018
|
155.291
|
149.856
|
145.890
|
2. Trả trước cho người bán
|
129.746
|
130.873
|
131.703
|
130.432
|
130.355
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
74.916
|
73.967
|
61.742
|
59.833
|
59.884
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8.881
|
-8.881
|
-8.881
|
-8.881
|
-8.881
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
181.685
|
181.462
|
179.145
|
172.379
|
163.178
|
1. Hàng tồn kho
|
181.685
|
181.462
|
179.145
|
172.379
|
163.178
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
55
|
59
|
351
|
122
|
4
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
351
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
55
|
59
|
0
|
120
|
4
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
361.555
|
333.556
|
298.327
|
290.494
|
283.690
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
218.715
|
218.715
|
193.715
|
193.715
|
193.715
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
218.715
|
218.715
|
193.715
|
193.715
|
193.715
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11.292
|
7.441
|
4.377
|
2.815
|
2.322
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11.292
|
7.441
|
4.377
|
2.815
|
2.322
|
- Nguyên giá
|
56.186
|
56.186
|
56.186
|
56.186
|
56.186
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44.894
|
-48.744
|
-51.809
|
-53.370
|
-53.864
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
142
|
142
|
142
|
142
|
142
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-142
|
-142
|
-142
|
-142
|
-142
|
III. Bất động sản đầu tư
|
41.360
|
38.614
|
35.867
|
33.967
|
32.045
|
- Nguyên giá
|
47.858
|
47.858
|
47.858
|
47.888
|
47.888
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.498
|
-9.245
|
-11.991
|
-13.921
|
-15.843
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
13.456
|
13.456
|
13.456
|
13.456
|
13.456
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
1.428
|
1.428
|
1.428
|
1.428
|
1.428
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12.028
|
12.028
|
12.028
|
12.028
|
12.028
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
20.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
56.732
|
52.330
|
47.912
|
43.541
|
39.152
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
56.313
|
51.938
|
47.564
|
43.219
|
38.940
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
419
|
392
|
348
|
322
|
211
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.000.634
|
969.280
|
930.274
|
894.328
|
872.160
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
959.788
|
967.347
|
960.516
|
959.189
|
969.725
|
I. Nợ ngắn hạn
|
891.112
|
898.019
|
895.724
|
903.356
|
918.538
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
247.476
|
244.971
|
238.104
|
237.715
|
237.715
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
168.254
|
162.609
|
148.414
|
137.245
|
136.347
|
4. Người mua trả tiền trước
|
95.138
|
94.511
|
88.462
|
88.590
|
80.467
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11.803
|
4.114
|
3.992
|
2.600
|
3.233
|
6. Phải trả người lao động
|
2.818
|
2.763
|
2.050
|
2.213
|
2.203
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
256.445
|
277.501
|
303.704
|
329.930
|
354.310
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
108.490
|
110.863
|
110.311
|
104.376
|
103.574
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
688
|
688
|
688
|
688
|
688
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
68.676
|
69.329
|
64.792
|
55.833
|
51.188
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.301
|
1.301
|
1.601
|
500
|
702
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.000
|
3.000
|
3.000
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
4.757
|
5.025
|
5.273
|
5.530
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
65.375
|
60.270
|
55.165
|
50.061
|
44.956
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
40.847
|
1.932
|
-30.242
|
-64.861
|
-97.565
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
40.847
|
1.932
|
-30.242
|
-64.861
|
-97.565
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15.070
|
15.070
|
15.070
|
15.070
|
15.070
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.527
|
4.527
|
4.527
|
4.527
|
4.527
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.123
|
1.123
|
1.123
|
1.123
|
1.123
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-283.585
|
-323.151
|
-354.932
|
-389.188
|
-421.515
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-251.003
|
-285.231
|
-323.151
|
-354.932
|
-389.188
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-32.582
|
-37.919
|
-31.781
|
-34.256
|
-32.327
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
3.712
|
4.363
|
3.970
|
3.607
|
3.229
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.000.634
|
969.280
|
930.274
|
894.328
|
872.160
|