1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
31.005
|
8.985
|
20.359
|
22.610
|
17.235
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
31.005
|
8.985
|
20.359
|
22.610
|
17.235
|
4. Giá vốn hàng bán
|
29.666
|
9.309
|
17.840
|
17.341
|
15.015
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.339
|
-324
|
2.519
|
5.269
|
2.219
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
310
|
86
|
405
|
451
|
82
|
7. Chi phí tài chính
|
27.549
|
26.582
|
26.564
|
31.544
|
25.260
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
27.559
|
13.459
|
27.764
|
30.583
|
25.100
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
49
|
0
|
0
|
0
|
37
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.989
|
6.388
|
4.823
|
6.297
|
6.451
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-30.937
|
-33.207
|
-28.463
|
-32.122
|
-29.447
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
46
|
2
|
24
|
13. Chi phí khác
|
2.449
|
3.828
|
3.568
|
1.940
|
2.997
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.449
|
-3.828
|
-3.522
|
-1.938
|
-2.973
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-33.386
|
-37.035
|
-31.985
|
-34.059
|
-32.420
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-85
|
34
|
209
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
138
|
60
|
180
|
66
|
28
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
53
|
94
|
389
|
66
|
28
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-33.439
|
-37.130
|
-32.374
|
-34.125
|
-32.448
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-857
|
-9.388
|
-583
|
-398
|
-377
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-32.582
|
-27.741
|
-31.791
|
-33.727
|
-32.071
|