I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-33.386
|
-37.309
|
-31.827
|
-34.345
|
-32.420
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
33.914
|
32.700
|
30.823
|
30.586
|
27.448
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.676
|
6.597
|
5.811
|
3.491
|
2.415
|
- Các khoản dự phòng
|
-11
|
-74
|
-1.550
|
493
|
14
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-310
|
-86
|
-374
|
-272
|
-82
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
27.559
|
26.263
|
26.936
|
26.874
|
25.100
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
529
|
-4.609
|
-1.004
|
-3.758
|
-4.972
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
134
|
5.013
|
43.146
|
8.698
|
4.109
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
14.009
|
-148
|
2.316
|
6.736
|
9.202
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-19.990
|
-22.088
|
-33.670
|
-24.927
|
-14.848
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4.125
|
4.401
|
9.525
|
4.345
|
4.389
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-5.590
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-50
|
0
|
0
|
-158
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.243
|
-17.431
|
20.314
|
-14.655
|
-2.121
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.000
|
0
|
-37.868
|
-3.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4.505
|
0
|
37.868
|
8.000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-12.000
|
0
|
0
|
-433
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
26.000
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
310
|
0
|
374
|
445
|
82
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2.815
|
14.000
|
374
|
5.445
|
-351
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
380
|
3.525
|
6.216
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.330
|
-1.502
|
-13.083
|
-3.389
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-950
|
2.023
|
-6.867
|
-3.389
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
622
|
-1.407
|
13.820
|
-12.599
|
-2.472
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.193
|
1.815
|
1.408
|
15.228
|
2.629
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.815
|
408
|
15.228
|
2.629
|
157
|