Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 288.778 305.903 266.624 267.090 261.888
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.941 2.438 3.515 2.545 1.284
1. Tiền 2.941 2.438 3.515 2.545 1.284
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 225.168 233.724 197.149 199.182 218.506
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 223.310 226.644 189.968 194.101 213.624
2. Trả trước cho người bán 1.235 3.014 3.074 1.568 1.313
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 5 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 37.276 35.805 35.847 35.065 35.166
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -36.652 -31.739 -31.739 -31.557 -31.597
IV. Tổng hàng tồn kho 60.338 66.135 64.351 63.712 40.460
1. Hàng tồn kho 70.416 77.003 75.176 74.536 51.277
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10.079 -10.867 -10.825 -10.825 -10.817
V. Tài sản ngắn hạn khác 331 3.605 1.609 1.652 1.638
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 91 40 16 54 40
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 3.366 1.393 1.398 1.398
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 240 200 200 200 200
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 51.777 44.769 40.885 37.706 34.517
I. Các khoản phải thu dài hạn 152 57 57 57 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 152 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 57 57 57 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 51.516 44.705 40.730 37.615 34.390
1. Tài sản cố định hữu hình 44.720 39.508 36.472 34.297 33.509
- Nguyên giá 146.092 140.177 133.195 128.834 127.848
- Giá trị hao mòn lũy kế -101.372 -100.669 -96.723 -94.537 -94.339
2. Tài sản cố định thuê tài chính 659 0 0 0 0
- Nguyên giá 872 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -213 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6.136 5.197 4.257 3.318 881
- Nguyên giá 10.293 10.293 9.585 9.585 4.596
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.156 -5.096 -5.328 -6.267 -3.715
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 109 7 99 35 126
1. Chi phí trả trước dài hạn 109 7 99 35 126
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 340.555 350.672 307.509 304.796 296.405
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 259.103 287.236 254.608 251.262 241.858
I. Nợ ngắn hạn 256.922 286.294 254.190 250.923 240.860
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 45.208 49.076 31.262 13.291 4.490
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 116.853 126.045 120.754 127.355 114.093
4. Người mua trả tiền trước 34.788 29.167 34.696 32.673 31.257
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17.215 16.947 16.679 18.838 22.224
6. Phải trả người lao động 6.227 8.787 6.726 14.191 22.438
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 18.491 36.608 25.811 25.871 26.411
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 17.407 19.314 17.913 18.356 19.598
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 384 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 349 349 349 349 349
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.180 943 417 339 998
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 998
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.180 943 417 339 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 81.452 63.435 52.901 53.535 54.546
I. Vốn chủ sở hữu 81.452 63.435 52.901 53.535 54.546
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 151 151 151 151 151
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 14.985 14.985 14.985 14.985 14.985
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -133.683 -151.700 -162.234 -161.601 -160.589
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -111.876 -133.683 -151.700 -162.234 -161.601
- LNST chưa phân phối kỳ này -21.808 -18.017 -10.534 633 1.012
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 340.555 350.672 307.509 304.796 296.405