I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
21.347
|
-11.155
|
15.003
|
5.901
|
28.698
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-41.876
|
3.214
|
8.614
|
3.802
|
9.500
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.217
|
3.509
|
3.770
|
3.875
|
1.997
|
- Các khoản dự phòng
|
-28.139
|
0
|
490
|
193
|
544
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-21.515
|
-5.707
|
-2.710
|
-6.501
|
32
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5.560
|
5.412
|
7.063
|
6.235
|
6.927
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-20.529
|
-7.941
|
23.616
|
9.703
|
38.198
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
182.721
|
-7.790
|
16.259
|
139.014
|
-46.682
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2.823
|
-68.963
|
-25.817
|
-42.257
|
69.710
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-16.561
|
84.272
|
44.347
|
55.568
|
38.171
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.628
|
-1.561
|
-4.478
|
204
|
715
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.542
|
-5.412
|
-8.066
|
-5.232
|
-6.927
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
911
|
-3.622
|
-1.332
|
-4.252
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-74
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-60
|
-270
|
-690
|
-258
|
-156
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
138.760
|
-6.753
|
41.549
|
155.411
|
88.779
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.325
|
-2.036
|
-4.855
|
-5.306
|
-1.202
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
11
|
-11
|
2.316
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-150.000
|
0
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
33.000
|
0
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-4.294
|
-4.294
|
4.294
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
615
|
3.865
|
-3.671
|
12.882
|
-32
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-123.004
|
-2.465
|
-4.221
|
7.565
|
1.082
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
438
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
78.289
|
103.787
|
126.833
|
98.739
|
144.685
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-77.860
|
-101.200
|
-137.214
|
-86.403
|
-128.613
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-6.452
|
4.034
|
-4.034
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
429
|
-3.427
|
-6.348
|
8.302
|
16.072
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
16.185
|
-12.645
|
30.981
|
171.278
|
105.933
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.978
|
29.163
|
16.518
|
47.499
|
218.777
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29.163
|
16.518
|
47.499
|
218.777
|
324.710
|