Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 438.559 541.501 613.017 615.035 632.992
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17.554 58.443 58.011 56.955 41.971
1. Tiền 17.410 43.943 44.941 55.314 33.348
2. Các khoản tương đương tiền 144 14.500 13.070 1.641 8.623
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 13.000 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 13.000 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 324.708 322.469 502.613 452.242 394.839
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 224.333 252.209 414.189 354.194 324.224
2. Trả trước cho người bán 65.236 11.092 11.411 12.871 22.999
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 800 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 37.647 61.676 79.520 86.884 73.964
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.507 -2.507 -2.507 -2.507 -26.348
IV. Tổng hàng tồn kho 59.995 158.083 50.949 89.860 195.948
1. Hàng tồn kho 61.869 162.015 50.956 89.867 195.955
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.874 -3.933 -7 -7 -7
V. Tài sản ngắn hạn khác 36.302 2.507 1.445 2.978 233
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 34.236 1.159 838 897 232
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.066 1.348 607 906 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 1.175 1
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 76.008 70.621 91.124 133.878 121.883
I. Các khoản phải thu dài hạn 475 51 99 794 25.654
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 19.155
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 475 51 99 794 6.499
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 63.442 56.682 62.625 63.470 74.369
1. Tài sản cố định hữu hình 63.385 56.527 54.869 52.773 42.039
- Nguyên giá 114.315 128.793 142.234 164.346 114.950
- Giá trị hao mòn lũy kế -50.931 -72.266 -87.365 -111.573 -72.911
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 7.622 10.258 24.273
- Nguyên giá 0 0 7.839 13.935 48.326
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -218 -3.678 -24.053
3. Tài sản cố định vô hình 58 155 134 439 8.057
- Nguyên giá 1.341 1.485 1.413 1.769 12.303
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.284 -1.330 -1.279 -1.330 -4.246
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 189 800 3.111 30.737 6.217
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 189 800 3.111 30.737 6.217
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 6.175 7.731
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 5.860 10.466
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 315 1.200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -3.935
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11.901 13.088 25.289 32.702 7.911
1. Chi phí trả trước dài hạn 11.694 12.899 25.101 32.420 7.868
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 208 189 189 283 43
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 514.567 612.122 704.141 748.914 754.874
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 410.282 497.547 565.485 606.701 600.091
I. Nợ ngắn hạn 403.398 496.274 561.338 602.569 574.011
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 113.728 188.975 262.281 315.385 292.179
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 185.416 254.657 214.340 215.825 137.052
4. Người mua trả tiền trước 71.244 25.843 22.247 35.959 52.717
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8.739 6.088 23.588 8.391 6.028
6. Phải trả người lao động 5.007 4.952 7.442 4.835 9.593
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 11.028 6.246 13.526 6.130 18.531
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4.920 5.383 5.138 6.073 11.452
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.317 4.131 12.777 9.971 46.458
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.884 1.273 4.147 4.132 26.079
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 1.239 0 188 127 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 1.273 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5.645 0 3.958 4.005 25.370
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 709
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 104.284 114.574 138.656 142.213 154.784
I. Vốn chủ sở hữu 104.284 114.574 138.656 142.213 154.784
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 82.879 84.879 90.000 98.999 139.151
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 -1.533 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 136 886 892 3.440 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13.792 21.345 35.028 25.735 14.706
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -421 2.104 6.061 14.099 4.607
- LNST chưa phân phối kỳ này 14.213 19.241 28.967 11.636 10.099
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 7.477 8.998 12.736 14.039 927
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 514.567 612.122 704.141 748.914 754.874