TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
835.088
|
2.482.285
|
1.808.910
|
1.358.578
|
1.579.388
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
84.416
|
148.217
|
291.400
|
73.146
|
108.533
|
1. Tiền
|
54.416
|
148.217
|
141.400
|
23.146
|
28.533
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
30.000
|
0
|
150.000
|
50.000
|
80.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
100.870
|
312.130
|
5.450
|
5.703
|
5.978
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
104.000
|
2.750
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-3.380
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
250
|
309.380
|
5.450
|
5.703
|
5.978
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
385.174
|
1.684.726
|
742.986
|
800.227
|
824.232
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
335.340
|
1.166.265
|
630.331
|
703.407
|
710.445
|
2. Trả trước cho người bán
|
45.280
|
527.845
|
163.638
|
137.410
|
112.936
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14.947
|
34.637
|
36.629
|
21.204
|
14.109
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10.393
|
-44.020
|
-87.612
|
-61.795
|
-13.257
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
245.054
|
326.126
|
641.250
|
334.287
|
469.111
|
1. Hàng tồn kho
|
245.054
|
326.126
|
641.250
|
334.287
|
469.111
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
19.574
|
11.086
|
127.823
|
145.215
|
171.534
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
259
|
198
|
3
|
54
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
19.274
|
10.835
|
125.170
|
145.161
|
171.043
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
41
|
53
|
2.650
|
0
|
491
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
185.710
|
272.515
|
322.163
|
168.697
|
117.890
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.329
|
3.592
|
4.862
|
5.073
|
4.460
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.329
|
3.592
|
4.862
|
5.073
|
4.460
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
161.475
|
259.692
|
217.128
|
162.648
|
106.997
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
134.044
|
207.343
|
163.599
|
107.173
|
76.731
|
- Nguyên giá
|
290.906
|
431.453
|
456.559
|
455.160
|
478.859
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-156.862
|
-224.110
|
-292.959
|
-347.987
|
-402.128
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
27.385
|
52.340
|
53.529
|
55.475
|
30.266
|
- Nguyên giá
|
31.684
|
72.255
|
96.909
|
122.733
|
90.415
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.299
|
-19.915
|
-43.381
|
-67.258
|
-60.149
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
46
|
9
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
110
|
110
|
110
|
110
|
110
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-64
|
-101
|
-110
|
-110
|
-110
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
10.988
|
0
|
16.725
|
0
|
1.780
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
10.988
|
0
|
16.725
|
0
|
1.780
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10.520
|
7.820
|
83.415
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
77.415
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.520
|
7.820
|
6.000
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
399
|
1.411
|
33
|
976
|
4.653
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
309
|
50
|
30
|
0
|
4.653
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
90
|
1.361
|
4
|
976
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.020.799
|
2.754.801
|
2.131.073
|
1.527.275
|
1.697.278
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
822.737
|
2.374.851
|
1.678.237
|
1.049.919
|
1.199.765
|
I. Nợ ngắn hạn
|
753.285
|
2.197.169
|
1.551.235
|
833.143
|
1.078.327
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
349.113
|
535.847
|
495.529
|
369.297
|
198.917
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
81.319
|
233.399
|
595.685
|
300.668
|
315.666
|
4. Người mua trả tiền trước
|
209.521
|
1.201.533
|
259.961
|
78.575
|
304.127
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.414
|
23.094
|
3.788
|
2.390
|
546
|
6. Phải trả người lao động
|
17.279
|
37.548
|
49.186
|
24.547
|
27.224
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9.804
|
84.213
|
102.472
|
7.465
|
164.804
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
81.423
|
66.958
|
26.363
|
33.394
|
49.033
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
10.484
|
6.809
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.411
|
4.093
|
11.442
|
16.808
|
18.011
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
69.452
|
177.682
|
127.003
|
216.775
|
121.438
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
67.533
|
102.294
|
64.908
|
18.367
|
3.317
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
455
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.350
|
75.388
|
61.639
|
198.409
|
118.121
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
569
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
198.062
|
379.950
|
452.836
|
477.356
|
497.513
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
198.062
|
379.950
|
452.836
|
477.356
|
497.513
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
121.000
|
127.049
|
254.098
|
254.098
|
254.098
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
-3.831
|
-3.831
|
-3.831
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9.561
|
9.561
|
9.561
|
9.561
|
9.561
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
67.502
|
243.341
|
193.008
|
217.528
|
237.685
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
25.544
|
59.614
|
57.786
|
187.453
|
216.560
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
41.958
|
183.726
|
135.222
|
30.075
|
21.125
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.020.799
|
2.754.801
|
2.131.073
|
1.527.275
|
1.697.278
|