Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 624.262 462.974 441.344 447.322 435.792
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.012 2.382 15.841 28.015 2.419
1. Tiền 4.012 2.382 1.141 12.915 2.419
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 14.700 15.100 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 332.705 270.428 243.028 259.143 294.222
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 299.495 229.049 209.783 212.967 225.645
2. Trả trước cho người bán 6.599 11.722 8.864 16.687 28.188
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 44.028 47.058 48.153 51.894 62.726
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17.417 -17.401 -23.772 -22.404 -22.336
IV. Tổng hàng tồn kho 280.914 185.420 175.870 156.454 135.600
1. Hàng tồn kho 280.914 185.420 175.870 156.454 135.600
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.631 4.744 6.604 3.709 3.551
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 540 1.278 1.016 62 767
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.638 3.276 5.588 3.622 2.674
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 453 189 0 26 111
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 50.967 41.055 31.520 25.143 16.298
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.683 1.661 1.642 1.685 1.648
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.683 1.661 1.642 1.685 1.648
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 40.083 35.946 28.169 19.844 12.016
1. Tài sản cố định hữu hình 40.083 35.946 28.169 19.844 12.016
- Nguyên giá 193.070 183.894 162.043 132.897 106.344
- Giá trị hao mòn lũy kế -152.986 -147.947 -133.873 -113.053 -94.328
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 600 600 600 600 600
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.185 1.185 1.185 600 600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -585 -585 -585 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.601 2.848 1.109 3.014 2.033
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.601 2.848 1.109 3.014 2.033
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 675.229 504.029 472.864 472.465 452.090
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 487.316 339.877 296.622 293.946 271.451
I. Nợ ngắn hạn 465.639 335.827 294.000 293.039 270.018
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 172.432 163.102 92.769 78.620 77.024
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 138.367 75.417 80.006 76.726 87.727
4. Người mua trả tiền trước 92.895 47.362 72.219 85.826 57.271
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17.938 16.407 17.036 16.989 17.711
6. Phải trả người lao động 13.487 8.669 7.904 6.011 4.774
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 16.877 4.177 5.552 11.307 16.082
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 191 200
11. Phải trả ngắn hạn khác 13.616 19.439 17.833 16.975 9.223
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 1.227 673 388 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28 26 7 7 5
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 21.677 4.050 2.623 906 1.433
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 72 72 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20.969 2.949 1.716 0 598
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 708 1.101 835 835 835
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 187.912 164.151 176.242 178.519 180.639
I. Vốn chủ sở hữu 187.912 164.151 176.242 178.519 180.639
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 144.235 144.235 144.235 144.235 144.235
2. Thặng dư vốn cổ phần 15.704 15.704 15.704 15.704 15.704
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7.390 7.390 7.390 7.390 7.390
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 24.957 24.957 24.957 24.957 24.957
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -4.374 -28.135 -16.045 -13.767 -11.647
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.448 -4.480 -28.135 -16.045 -13.767
- LNST chưa phân phối kỳ này -10.822 -23.655 12.090 2.277 2.120
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 675.229 504.029 472.864 472.465 452.090