I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
695.040
|
599.092
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-628.688
|
-486.355
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-40.214
|
-53.476
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-10.261
|
-13.112
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-474
|
-635
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4.572
|
3.277
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-11.386
|
-42.989
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8.589
|
5.802
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-68.056
|
-68.748
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
62
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2.800
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
48
|
78
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-65.208
|
-68.608
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
31.214
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
413.890
|
463.123
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-361.620
|
-397.387
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
52.270
|
96.950
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.349
|
34.144
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.708
|
8.359
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8.359
|
42.504
|