Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 75.995 70.386 84.278 58.687 48.131
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19.453 14.461 9.705 4.583 2.905
1. Tiền 7.309 5.754 9.705 4.583 2.905
2. Các khoản tương đương tiền 12.144 8.708 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5.021 4.631 4.155 1.007 1.163
1. Chứng khoán kinh doanh 5.487 5.487 4.230 2.211 2.342
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -466 -856 -75 -1.204 -1.180
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29.879 22.973 16.678 14.403 10.219
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14.752 13.828 16.135 10.305 7.766
2. Trả trước cho người bán 4.853 1.562 531 871 844
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10.000 7.450 0 4.000 2.450
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.300 1.256 1.241 909 786
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.026 -1.124 -1.229 -1.683 -1.628
IV. Tổng hàng tồn kho 21.351 27.877 53.379 38.656 33.325
1. Hàng tồn kho 21.361 28.475 53.702 39.065 34.173
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10 -598 -323 -409 -848
V. Tài sản ngắn hạn khác 291 444 362 38 520
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 29 27 16 28 14
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 243 100 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 262 174 246 10 506
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 21.922 39.263 40.533 39.622 38.443
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 12.941 25.467 25.857 13.096 12.151
1. Tài sản cố định hữu hình 6.473 18.999 19.389 6.588 5.659
- Nguyên giá 15.025 28.171 29.079 16.554 15.976
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.552 -9.172 -9.690 -9.966 -10.316
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6.468 6.468 6.468 6.508 6.492
- Nguyên giá 6.546 6.546 6.546 6.596 6.596
- Giá trị hao mòn lũy kế -78 -78 -78 -87 -104
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 11.755 11.466
- Nguyên giá 0 0 0 12.293 12.293
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -538 -827
IV. Tài sản dở dang dài hạn 430 0 0 0 215
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 430 0 0 0 215
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.516 6.977 8.056 8.483 8.614
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 4.977 6.056 8.483 8.614
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.000 2.000 2.000 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -484 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.225 6.141 6.074 5.873 5.714
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.225 6.141 6.074 5.873 5.714
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 810 678 546 414 282
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 97.917 109.650 124.811 98.309 86.574
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 33.202 41.185 58.745 37.013 26.943
I. Nợ ngắn hạn 32.629 31.443 49.858 29.160 20.044
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 53 4.204 7.319 4.212 12.857
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 19.405 17.293 28.702 19.698 4.647
4. Người mua trả tiền trước 3.981 1.474 10.066 2.381 422
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 329 188 334 1.067 663
6. Phải trả người lao động 6.413 5.158 2.381 647 550
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.450 3.119 1.086 655 594
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 238 254 213 743 554
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi -239 -247 -244 -244 -244
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 573 9.741 8.887 7.853 6.899
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 471 41 20 0 42
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 103 9.697 8.867 7.853 6.857
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 3 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 64.715 68.465 66.066 61.296 59.631
I. Vốn chủ sở hữu 64.715 68.465 66.066 61.296 59.631
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 41.370 41.370 41.370 41.370 41.370
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.248 2.248 2.248 2.249 2.249
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -680 -680 -680 -680 -680
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.104 5.155 5.189 5.190 1.194
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.496 8.827 6.538 1.903 3.445
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5.682 5.446 4.750 1.911 1.856
- LNST chưa phân phối kỳ này -186 3.381 1.787 -9 1.589
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 11.177 11.544 11.401 11.263 12.053
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 97.917 109.650 124.811 98.309 86.574