Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 48.634 9.819 58.276 85.667 51.454
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 740 16 36 303 901
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 47.894 9.803 58.241 85.364 50.553
4. Giá vốn hàng bán 45.344 8.206 52.627 78.154 48.276
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.551 1.597 5.614 7.210 2.277
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.321 222 639 96 1.934
7. Chi phí tài chính 947 274 453 683 475
-Trong đó: Chi phí lãi vay 264 274 196 -158 -103
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -80 -695 0 818
9. Chi phí bán hàng 1.372 1.430 2.120 2.462 1.471
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.794 1.460 1.792 2.405 1.649
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -322 -1.344 1.193 1.756 1.435
12. Thu nhập khác 152 0 176 110 496
13. Chi phí khác 640 15 18 11 11
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -488 -15 158 98 485
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -810 -1.360 1.350 1.855 1.920
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 286 161 383 444
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 286 161 383 444
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.096 -1.360 1.190 1.471 1.476
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 86 -318 543 566 374
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.183 -1.042 647 906 1.102