1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
48.634
|
9.819
|
58.276
|
85.667
|
51.454
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
740
|
16
|
36
|
303
|
901
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
47.894
|
9.803
|
58.241
|
85.364
|
50.553
|
4. Giá vốn hàng bán
|
45.344
|
8.206
|
52.627
|
78.154
|
48.276
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.551
|
1.597
|
5.614
|
7.210
|
2.277
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.321
|
222
|
639
|
96
|
1.934
|
7. Chi phí tài chính
|
947
|
274
|
453
|
683
|
475
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
264
|
274
|
196
|
-158
|
-103
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-80
|
|
-695
|
0
|
818
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.372
|
1.430
|
2.120
|
2.462
|
1.471
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.794
|
1.460
|
1.792
|
2.405
|
1.649
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-322
|
-1.344
|
1.193
|
1.756
|
1.435
|
12. Thu nhập khác
|
152
|
0
|
176
|
110
|
496
|
13. Chi phí khác
|
640
|
15
|
18
|
11
|
11
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-488
|
-15
|
158
|
98
|
485
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-810
|
-1.360
|
1.350
|
1.855
|
1.920
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
286
|
|
161
|
383
|
444
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
286
|
|
161
|
383
|
444
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.096
|
-1.360
|
1.190
|
1.471
|
1.476
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
86
|
-318
|
543
|
566
|
374
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.183
|
-1.042
|
647
|
906
|
1.102
|