I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-29.581
|
7.034
|
27.827
|
6.929
|
39.240
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
47.548
|
13.995
|
-24.453
|
-6.374
|
-51.186
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.623
|
5.887
|
6.598
|
4.616
|
8.044
|
- Các khoản dự phòng
|
7.030
|
-2.031
|
1.636
|
436
|
6.034
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
29
|
|
-7
|
7
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
9.239
|
-7.562
|
-53.628
|
-26.824
|
-96.898
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
24.628
|
17.701
|
20.947
|
15.392
|
31.635
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
17.968
|
21.028
|
3.374
|
555
|
-11.946
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-672.296
|
-271.885
|
359.660
|
-167.479
|
-234.671
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-427.276
|
-37.377
|
98.065
|
-941.157
|
-431.634
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.148.327
|
204.783
|
-65.963
|
-60.201
|
301.427
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.468
|
-1.781
|
2.044
|
856
|
-104
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-384
|
-11.097
|
-15.155
|
4.878
|
-13.977
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
167
|
-3.378
|
-16.712
|
-260
|
-200
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
246
|
2.319
|
-2.319
|
2.319
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-38
|
-257
|
-19
|
0
|
5
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
65.245
|
-97.644
|
362.975
|
-1.160.489
|
-391.098
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-62.202
|
-32.193
|
-768.159
|
713.090
|
-77.635
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
5.391
|
3.000
|
12.000
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-28.730
|
|
-61.400
|
-33.500
|
-7.613
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
491.527
|
138.000
|
41.664
|
91.540
|
-9.718
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
430.500
|
-187.503
|
187.950
|
-187.950
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-187.950
|
187.950
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.208
|
7.628
|
3.180
|
-6.158
|
363
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
834.303
|
-74.068
|
-779.324
|
767.972
|
-82.603
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
638.192
|
368.191
|
501.376
|
811.774
|
929.277
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.492.625
|
-92.744
|
-136.379
|
-332.805
|
-580.322
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-100
|
0
|
-87.000
|
87.100
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-854.433
|
275.347
|
364.997
|
391.969
|
436.055
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
45.115
|
103.636
|
-51.352
|
-548
|
-37.647
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22.586
|
84.666
|
188.302
|
136.957
|
136.402
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-29
|
|
7
|
-7
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
67.672
|
188.302
|
136.957
|
136.402
|
98.756
|