Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -29.581 7.034 27.827 6.929 39.240
2. Điều chỉnh cho các khoản 47.548 13.995 -24.453 -6.374 -51.186
- Khấu hao TSCĐ 6.623 5.887 6.598 4.616 8.044
- Các khoản dự phòng 7.030 -2.031 1.636 436 6.034
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 29 -7 7 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 9.239 -7.562 -53.628 -26.824 -96.898
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 24.628 17.701 20.947 15.392 31.635
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 17.968 21.028 3.374 555 -11.946
- Tăng, giảm các khoản phải thu -672.296 -271.885 359.660 -167.479 -234.671
- Tăng, giảm hàng tồn kho -427.276 -37.377 98.065 -941.157 -431.634
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1.148.327 204.783 -65.963 -60.201 301.427
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.468 -1.781 2.044 856 -104
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -384 -11.097 -15.155 4.878 -13.977
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 167 -3.378 -16.712 -260 -200
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 246 2.319 -2.319 2.319 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -38 -257 -19 0 5
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 65.245 -97.644 362.975 -1.160.489 -391.098
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -62.202 -32.193 -768.159 713.090 -77.635
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 5.391 3.000 12.000
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -28.730 -61.400 -33.500 -7.613
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 491.527 138.000 41.664 91.540 -9.718
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 430.500 -187.503 187.950 -187.950 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -187.950 187.950 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.208 7.628 3.180 -6.158 363
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 834.303 -74.068 -779.324 767.972 -82.603
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 638.192 368.191 501.376 811.774 929.277
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.492.625 -92.744 -136.379 -332.805 -580.322
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -100 0 -87.000 87.100
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -854.433 275.347 364.997 391.969 436.055
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 45.115 103.636 -51.352 -548 -37.647
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 22.586 84.666 188.302 136.957 136.402
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -29 7 -7 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 67.672 188.302 136.957 136.402 98.756