Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5.582.745 5.336.689 5.323.494 5.252.511 5.565.600
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 184.853 108.649 57.883 64.211 79.185
1. Tiền 152.595 101.872 52.739 57.458 73.437
2. Các khoản tương đương tiền 32.258 6.777 5.144 6.753 5.748
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 273.836 296.435 340.097 339.389 345.579
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 273.836 296.435 340.097 339.389 345.579
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3.278.684 3.432.758 3.395.410 3.599.875 3.845.252
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.207.646 2.578.544 2.629.219 2.648.936 2.979.991
2. Trả trước cho người bán 775.159 613.307 474.347 556.047 536.147
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 38.843 6.743 4.912 22.694 45.154
6. Phải thu ngắn hạn khác 268.493 245.614 298.269 383.302 295.468
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.457 -11.450 -11.338 -11.104 -11.509
IV. Tổng hàng tồn kho 1.733.137 1.409.525 1.463.668 1.182.592 1.225.979
1. Hàng tồn kho 1.733.199 1.409.588 1.463.730 1.182.654 1.226.041
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -62 -62 -62 -62 -62
V. Tài sản ngắn hạn khác 112.235 89.321 66.437 66.444 69.605
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23.887 21.198 24.282 20.494 22.439
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 87.154 66.567 40.727 44.981 46.199
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.195 1.556 1.429 969 967
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.743.246 1.808.047 1.846.667 1.867.546 2.016.007
I. Các khoản phải thu dài hạn 5.603 5.294 4.293 5.991 5.939
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 6.398 6.090 5.088 6.786 6.734
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -795 -795 -795 -795 -795
II. Tài sản cố định 820.442 800.394 786.728 765.688 777.973
1. Tài sản cố định hữu hình 675.458 663.381 655.670 639.257 623.926
- Nguyên giá 1.298.211 1.307.238 1.318.420 1.314.330 1.318.851
- Giá trị hao mòn lũy kế -622.752 -643.857 -662.750 -675.073 -694.925
2. Tài sản cố định thuê tài chính 129.546 121.650 115.639 111.295 106.422
- Nguyên giá 161.635 156.283 153.781 153.781 150.702
- Giá trị hao mòn lũy kế -32.088 -34.633 -38.142 -42.486 -44.281
3. Tài sản cố định vô hình 15.438 15.362 15.419 15.137 47.625
- Nguyên giá 28.042 28.231 28.569 28.574 61.593
- Giá trị hao mòn lũy kế -12.605 -12.869 -13.150 -13.438 -13.968
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 614.441 702.598 771.361 818.193 955.813
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 614.441 702.598 771.361 818.193 955.813
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 193.605 193.890 184.569 184.222 188.763
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 176.359 176.644 175.859 176.512 176.517
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 34.116 34.116 34.116 34.116 34.116
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -31.406 -31.406 -31.406 -31.406 -31.406
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14.536 14.536 6.000 5.000 9.536
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 105.881 102.775 96.798 90.714 84.958
1. Chi phí trả trước dài hạn 105.881 102.775 96.798 90.714 84.958
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 3.274 3.096 2.917 2.739 2.561
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7.325.991 7.144.736 7.170.161 7.120.057 7.581.608
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5.364.836 5.164.762 5.188.955 5.134.127 5.571.943
I. Nợ ngắn hạn 4.759.637 4.593.117 4.695.620 4.656.533 4.853.629
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.060.033 3.386.576 3.303.587 3.450.875 3.299.527
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 634.384 266.710 536.517 468.323 394.745
4. Người mua trả tiền trước 323.809 287.141 125.968 122.301 142.198
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 45.334 37.244 48.728 58.266 73.305
6. Phải trả người lao động 38.516 25.023 21.270 25.953 32.400
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 22.731 7.638 17.034 10.823 10.624
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 17 5.536 3.709 1.882 55
11. Phải trả ngắn hạn khác 624.114 567.057 629.438 508.845 892.466
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2.607 2.558 2.597 3.302 2.632
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8.091 7.634 6.772 5.963 5.678
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 605.199 571.645 493.335 477.594 718.315
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.428 1.826 5 5 241.588
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 601.793 568.841 492.352 476.612 475.749
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 977 977 977 977 977
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.961.155 1.979.974 1.981.207 1.985.930 2.009.664
I. Vốn chủ sở hữu 1.961.155 1.979.974 1.981.207 1.985.930 2.009.664
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.621.764 1.621.764 1.621.764 1.621.764 1.621.764
2. Thặng dư vốn cổ phần -47.907 -47.907 -47.907 -47.907 -47.907
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 57.652 57.652 57.652 57.652 67.310
5. Cổ phiếu quỹ -4.186 -4.186 -4.186 -4.186 -4.186
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -6.447 -6.308 -5.952 -4.891 -5.130
8. Quỹ đầu tư phát triển 38.668 38.668 38.866 38.866 38.866
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 268 268 268 268 268
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 49.031 69.387 65.835 66.088 62.371
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 52.788 52.083 52.083 42.547
- LNST chưa phân phối kỳ này 49.031 16.599 13.752 14.005 19.825
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 252.311 250.634 254.866 258.275 276.308
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7.325.991 7.144.736 7.170.161 7.120.057 7.581.608