TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5.582.745
|
5.336.689
|
5.323.494
|
5.252.511
|
5.565.600
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
184.853
|
108.649
|
57.883
|
64.211
|
79.185
|
1. Tiền
|
152.595
|
101.872
|
52.739
|
57.458
|
73.437
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
32.258
|
6.777
|
5.144
|
6.753
|
5.748
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
273.836
|
296.435
|
340.097
|
339.389
|
345.579
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
273.836
|
296.435
|
340.097
|
339.389
|
345.579
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.278.684
|
3.432.758
|
3.395.410
|
3.599.875
|
3.845.252
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.207.646
|
2.578.544
|
2.629.219
|
2.648.936
|
2.979.991
|
2. Trả trước cho người bán
|
775.159
|
613.307
|
474.347
|
556.047
|
536.147
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
38.843
|
6.743
|
4.912
|
22.694
|
45.154
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
268.493
|
245.614
|
298.269
|
383.302
|
295.468
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11.457
|
-11.450
|
-11.338
|
-11.104
|
-11.509
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.733.137
|
1.409.525
|
1.463.668
|
1.182.592
|
1.225.979
|
1. Hàng tồn kho
|
1.733.199
|
1.409.588
|
1.463.730
|
1.182.654
|
1.226.041
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-62
|
-62
|
-62
|
-62
|
-62
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
112.235
|
89.321
|
66.437
|
66.444
|
69.605
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
23.887
|
21.198
|
24.282
|
20.494
|
22.439
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
87.154
|
66.567
|
40.727
|
44.981
|
46.199
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.195
|
1.556
|
1.429
|
969
|
967
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.743.246
|
1.808.047
|
1.846.667
|
1.867.546
|
2.016.007
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5.603
|
5.294
|
4.293
|
5.991
|
5.939
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
6.398
|
6.090
|
5.088
|
6.786
|
6.734
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-795
|
-795
|
-795
|
-795
|
-795
|
II. Tài sản cố định
|
820.442
|
800.394
|
786.728
|
765.688
|
777.973
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
675.458
|
663.381
|
655.670
|
639.257
|
623.926
|
- Nguyên giá
|
1.298.211
|
1.307.238
|
1.318.420
|
1.314.330
|
1.318.851
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-622.752
|
-643.857
|
-662.750
|
-675.073
|
-694.925
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
129.546
|
121.650
|
115.639
|
111.295
|
106.422
|
- Nguyên giá
|
161.635
|
156.283
|
153.781
|
153.781
|
150.702
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32.088
|
-34.633
|
-38.142
|
-42.486
|
-44.281
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15.438
|
15.362
|
15.419
|
15.137
|
47.625
|
- Nguyên giá
|
28.042
|
28.231
|
28.569
|
28.574
|
61.593
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.605
|
-12.869
|
-13.150
|
-13.438
|
-13.968
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
614.441
|
702.598
|
771.361
|
818.193
|
955.813
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
614.441
|
702.598
|
771.361
|
818.193
|
955.813
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
193.605
|
193.890
|
184.569
|
184.222
|
188.763
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
176.359
|
176.644
|
175.859
|
176.512
|
176.517
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
34.116
|
34.116
|
34.116
|
34.116
|
34.116
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-31.406
|
-31.406
|
-31.406
|
-31.406
|
-31.406
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
14.536
|
14.536
|
6.000
|
5.000
|
9.536
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
105.881
|
102.775
|
96.798
|
90.714
|
84.958
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
105.881
|
102.775
|
96.798
|
90.714
|
84.958
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
3.274
|
3.096
|
2.917
|
2.739
|
2.561
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7.325.991
|
7.144.736
|
7.170.161
|
7.120.057
|
7.581.608
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.364.836
|
5.164.762
|
5.188.955
|
5.134.127
|
5.571.943
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4.759.637
|
4.593.117
|
4.695.620
|
4.656.533
|
4.853.629
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3.060.033
|
3.386.576
|
3.303.587
|
3.450.875
|
3.299.527
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
634.384
|
266.710
|
536.517
|
468.323
|
394.745
|
4. Người mua trả tiền trước
|
323.809
|
287.141
|
125.968
|
122.301
|
142.198
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
45.334
|
37.244
|
48.728
|
58.266
|
73.305
|
6. Phải trả người lao động
|
38.516
|
25.023
|
21.270
|
25.953
|
32.400
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
22.731
|
7.638
|
17.034
|
10.823
|
10.624
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
17
|
5.536
|
3.709
|
1.882
|
55
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
624.114
|
567.057
|
629.438
|
508.845
|
892.466
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2.607
|
2.558
|
2.597
|
3.302
|
2.632
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.091
|
7.634
|
6.772
|
5.963
|
5.678
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
605.199
|
571.645
|
493.335
|
477.594
|
718.315
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.428
|
1.826
|
5
|
5
|
241.588
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
601.793
|
568.841
|
492.352
|
476.612
|
475.749
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
977
|
977
|
977
|
977
|
977
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.961.155
|
1.979.974
|
1.981.207
|
1.985.930
|
2.009.664
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.961.155
|
1.979.974
|
1.981.207
|
1.985.930
|
2.009.664
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.621.764
|
1.621.764
|
1.621.764
|
1.621.764
|
1.621.764
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-47.907
|
-47.907
|
-47.907
|
-47.907
|
-47.907
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
57.652
|
57.652
|
57.652
|
57.652
|
67.310
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-4.186
|
-4.186
|
-4.186
|
-4.186
|
-4.186
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-6.447
|
-6.308
|
-5.952
|
-4.891
|
-5.130
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
38.668
|
38.668
|
38.866
|
38.866
|
38.866
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
268
|
268
|
268
|
268
|
268
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
49.031
|
69.387
|
65.835
|
66.088
|
62.371
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
52.788
|
52.083
|
52.083
|
42.547
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
49.031
|
16.599
|
13.752
|
14.005
|
19.825
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
252.311
|
250.634
|
254.866
|
258.275
|
276.308
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7.325.991
|
7.144.736
|
7.170.161
|
7.120.057
|
7.581.608
|