Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 26.095 60.295 64.397 116.672 163.988
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.212 40.263 36.672 23.185 7.527
1. Tiền 2.212 10.263 8.672 13.185 7.527
2. Các khoản tương đương tiền 0 30.000 28.000 10.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 72.000 127.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 72.000 127.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12.230 11.627 16.630 10.553 18.843
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6.459 7.855 14.556 9.549 11.791
2. Trả trước cho người bán 5.301 3.506 3.646 1.116 4.367
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 578 403 848 541 3.886
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -108 -136 -2.419 -653 -1.202
IV. Tổng hàng tồn kho 7.665 7.990 9.010 10.934 10.617
1. Hàng tồn kho 7.665 7.990 9.010 10.934 10.617
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.988 414 2.084 0 1
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.954 395 2.066 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 35 18 18 0 1
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 215.659 174.226 134.433 113.318 109.178
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 195.175 159.343 121.902 90.785 83.196
1. Tài sản cố định hữu hình 195.175 159.343 121.902 90.785 83.196
- Nguyên giá 470.641 478.219 480.958 482.314 499.156
- Giá trị hao mòn lũy kế -275.466 -318.875 -359.056 -391.529 -415.961
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 297 129 246 10.290 805
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 297 129 246 10.290 805
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 12.064 12.064 12.064 12.064 25.064
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12.064 12.064 12.064 12.064 12.064
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 13.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.123 2.689 221 179 113
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.123 2.689 221 179 113
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 241.754 234.521 198.829 229.990 273.166
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 111.008 93.368 45.427 40.885 33.558
I. Nợ ngắn hạn 89.314 86.625 44.644 40.090 32.687
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30.118 46.805 5.801 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 27.985 13.742 18.420 16.286 9.760
4. Người mua trả tiền trước 567 547 521 463 187
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.304 1.652 2.214 5.455 2.928
6. Phải trả người lao động 7.624 12.127 10.884 11.019 13.193
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 93 12 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 19.492 11.657 6.791 6.867 6.619
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 224 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 21.694 6.742 783 795 871
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 525 706 783 795 871
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 21.169 6.037 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 130.746 141.153 153.403 189.106 239.607
I. Vốn chủ sở hữu 130.746 141.153 153.403 189.106 239.607
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 158.631 158.631 158.631 158.631 158.631
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -27.885 -17.478 -5.229 30.475 80.976
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -21.324 -27.885 -17.478 -5.229 30.475
- LNST chưa phân phối kỳ này -6.561 10.407 12.249 35.703 50.502
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 241.754 234.521 198.829 229.990 273.166