I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
16.295
|
12.443
|
12.553
|
10.199
|
7.863
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.847
|
-1.171
|
-1.350
|
-11.341
|
-6.917
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10.574
|
-7.023
|
-5.671
|
-4.437
|
-4.564
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-225
|
-605
|
-306
|
-31
|
-162
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
50.840
|
41.700
|
25.266
|
8.153
|
10.817
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-57.044
|
-46.772
|
-30.028
|
-3.387
|
-9.129
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2.554
|
-1.428
|
464
|
-844
|
-2.092
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
-111
|
-168
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
2
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
-3.100
|
-1.800
|
-3.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
7.000
|
-6.000
|
1.000
|
1.800
|
4.300
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
4.500
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12
|
2
|
9
|
675
|
510
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7.012
|
-1.498
|
-2.091
|
567
|
1.642
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-224
|
-2.251
|
0
|
|
2
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-224
|
-2.251
|
0
|
|
2
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.233
|
-5.176
|
-1.627
|
-277
|
-449
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.010
|
9.244
|
4.068
|
2.443
|
2.166
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9.244
|
4.068
|
2.443
|
2.166
|
1.718
|