Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 90.959 30.077 176.544 84.660 56.692
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 866 2.078 432 3.185 822
1. Tiền 866 2.078 432 3.185 822
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 79.209 27.253 175.277 81.192 55.444
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11.885 15.430 101.917 11.681 9.346
2. Trả trước cho người bán 65.466 30 21.528 48 8.048
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 32.000 22.000 35.500
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.858 10.000 19.831 47.463 2.550
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 1.793 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 10.662 643 643 0 0
1. Hàng tồn kho 10.662 643 643 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 222 103 192 283 426
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 3 2 7 16
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 222 100 190 277 410
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 132.256 204.072 97.937 143.996 179.617
I. Các khoản phải thu dài hạn 309 237 1.065 25.556 10.048
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 309 237 1.065 25.556 10.048
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 227 0 0 164 128
1. Tài sản cố định hữu hình 227 0 0 164 128
- Nguyên giá 277 0 0 182 182
- Giá trị hao mòn lũy kế -50 0 0 -18 -55
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 130.288 203.150 96.550 118.227 169.437
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 103.488 200.000 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 26.800 3.150 96.550 118.250 169.460
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -23 -23
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.432 685 322 49 5
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.432 685 322 49 5
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 223.215 234.149 274.481 228.656 236.309
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.513 13.329 52.851 6.023 12.100
I. Nợ ngắn hạn 2.513 13.329 52.851 6.023 12.100
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 6.600
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.085 2.762 52.526 5.480 5.118
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29 28 209 254 188
6. Phải trả người lao động 0 0 0 71 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 277 0 0 2 78
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 106 10.522 98 198 98
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17 17 17 17 17
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 220.701 220.820 221.630 222.632 224.209
I. Vốn chủ sở hữu 220.701 220.820 221.630 222.632 224.209
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 210.000 210.000 210.000 210.000 210.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 88 88 88 88 88
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 136 136 136 136 136
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10.477 10.596 11.406 12.398 13.054
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10.401 10.477 10.596 11.406 12.338
- LNST chưa phân phối kỳ này 76 119 810 992 716
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 10 931
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 223.215 234.149 274.481 228.656 236.309