1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8.996
|
2.364
|
20.167
|
3.796
|
53.922
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
8.996
|
2.364
|
20.167
|
3.796
|
53.922
|
4. Giá vốn hàng bán
|
8.906
|
2.334
|
19.644
|
3.752
|
53.225
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
91
|
30
|
523
|
44
|
697
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
662
|
346
|
325
|
537
|
244
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
65
|
167
|
161
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
147
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
500
|
466
|
394
|
346
|
597
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
253
|
-91
|
389
|
69
|
36
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
278
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
|
12
|
17
|
2
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
278
|
-12
|
-17
|
-2
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
252
|
187
|
377
|
52
|
34
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
38
|
38
|
78
|
14
|
8
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
38
|
38
|
78
|
14
|
8
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
215
|
149
|
299
|
38
|
26
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
4
|
3
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
215
|
145
|
296
|
38
|
26
|