Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 258 187 727 52 -66
2. Điều chỉnh cho các khoản -644 -336 -581 -385 26
- Khấu hao TSCĐ 18 9 9 6 9
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -662 -346 -655 -557 -144
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 65 167 161
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -386 -150 146 -332 -40
- Tăng, giảm các khoản phải thu 8.514 11.297 38.003 -40.099 10.528
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2.334 -1.418 3.752
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -6.247 4.478 -5.949 -361 1.623
- Tăng giảm chi phí trả trước 61 34 2 3 -5
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -59 -167
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -248 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 278
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -79
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1.943 13.325 30.477 -37.204 12.306
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -96.700 0 -16.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 74.518 3.000 34.475 -34.475
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 22.000 -51.210 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 34.475 -34.475 0 34.475
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.045 92 250 981
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -182 -15.690 -31.383 34.725 -15.519
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 920 0 -920
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 6.600 6.600
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -6.600
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 6.600 -6.600
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 920 6.600 0 -920
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.761 -1.445 5.694 -2.479 -4.132
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.424 3.185 1.740 7.434 4.955
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3.185 1.740 7.434 4.955 822