Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.086.131 1.191.393 1.347.258 1.213.251 1.199.329
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 81.800 81.518 15.840 44.214 8.812
1. Tiền 81.800 81.518 15.840 44.214 8.812
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 111 131 160 126 143
1. Chứng khoán kinh doanh 603 603 603 603 603
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -492 -472 -443 -477 -460
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 513.778 677.879 748.077 575.279 661.358
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 529.060 712.524 769.615 616.348 743.949
2. Trả trước cho người bán 33.181 17.838 35.677 24.429 10.839
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.571 6.205 14.403 3.655 1.752
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -55.034 -58.688 -71.617 -69.152 -95.181
IV. Tổng hàng tồn kho 490.419 428.826 581.361 590.105 527.637
1. Hàng tồn kho 490.419 428.826 581.361 590.105 527.637
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 22 3.038 1.819 3.527 1.378
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22 22 23 654 510
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1.364 896 897 854
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 1.651 900 1.976 15
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 261.028 251.830 248.086 228.694 285.265
I. Các khoản phải thu dài hạn 123 81 272 31 422
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 123 81 272 31 422
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 256.806 247.522 244.217 206.507 214.932
1. Tài sản cố định hữu hình 256.041 246.855 243.648 205.456 214.175
- Nguyên giá 512.740 540.193 570.217 568.431 572.406
- Giá trị hao mòn lũy kế -256.699 -293.338 -326.569 -362.974 -358.231
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 765 667 569 1.050 758
- Nguyên giá 1.730 1.730 1.730 2.314 2.314
- Giá trị hao mòn lũy kế -965 -1.063 -1.161 -1.263 -1.556
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 18.853 67.295
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 18.853 67.295
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.096 3.096 3.096 3.096 2.500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.096 3.096 3.096 3.096 2.500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.003 1.130 502 207 116
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.003 1.130 502 207 116
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.347.158 1.443.222 1.595.344 1.441.945 1.484.595
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 824.409 834.904 944.763 857.625 925.237
I. Nợ ngắn hạn 812.509 826.453 931.867 848.172 890.169
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 381.268 334.871 531.210 523.735 491.316
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 121.565 227.155 193.884 95.239 243.325
4. Người mua trả tiền trước 88.780 24.021 26.872 37.830 48.422
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39.155 18.418 15.888 8.696 18.462
6. Phải trả người lao động 2.292 50.585 15.405 15.665 37.022
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 52 9.610 6.237 5.740 6.413
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 196 224 2.201 214 214
11. Phải trả ngắn hạn khác 132.584 106.638 100.396 128.548 16.551
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 41.545 43.134 31.654 24.272 20.809
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.071 11.799 8.119 8.234 7.633
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 11.900 8.451 12.897 9.453 35.068
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11.900 8.451 12.897 9.453 35.068
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 522.749 608.318 650.581 584.320 559.358
I. Vốn chủ sở hữu 497.572 585.098 627.361 561.100 553.042
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 282.580 324.864 324.864 324.864 324.864
2. Thặng dư vốn cổ phần 11.535 11.535 11.535 11.535 11.535
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -1.360 -1.360 -1.360 -1.360 -1.360
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 31.555 31.555 31.555 31.555 45.755
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 173.261 218.504 260.766 194.506 172.248
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 55.183 76.681 155.329 152.785 121.917
- LNST chưa phân phối kỳ này 118.078 141.822 105.437 41.721 50.331
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 25.178 23.220 23.220 23.220 6.316
1. Nguồn kinh phí 25.178 23.220 23.220 23.220 2.164
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 4.152
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.347.158 1.443.222 1.595.344 1.441.945 1.484.595