Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 229.321 210.912 546.359 552.205 429.407
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.589 7.647 64.104 6.697 24.922
1. Tiền 5.089 7.647 24.104 6.697 24.921
2. Các khoản tương đương tiền 1.500 0 40.000 0 1
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 403
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 403
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 176.039 128.438 419.768 492.821 350.324
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38.411 27.786 133.698 143.134 41.672
2. Trả trước cho người bán 52.709 8.753 3.390 5.677 33.868
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 20.280 20.476 55.300 177.300 89.688
6. Phải thu ngắn hạn khác 64.762 71.595 227.553 166.957 185.096
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -123 -173 -173 -247 0
IV. Tổng hàng tồn kho 44.652 72.556 58.907 50.200 51.265
1. Hàng tồn kho 44.652 72.556 58.907 50.200 51.265
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.040 2.270 3.579 2.487 2.493
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.284 803 1.458 736 906
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 757 1.468 2.120 1.751 1.587
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 303.620 354.081 678.195 681.376 738.824
I. Các khoản phải thu dài hạn 4.691 231 231 321 1
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 4.691 231 231 321 1
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 23.770 24.940 18.653 19.452 7.717
1. Tài sản cố định hữu hình 23.770 24.343 18.205 19.152 7.717
- Nguyên giá 34.177 40.470 40.574 47.688 11.319
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.407 -16.127 -22.369 -28.536 -3.602
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 597 449 300 0
- Nguyên giá 0 597 743 743 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -295 -443 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.168 4.525 4.617 35.266 43.730
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.168 4.525 4.617 35.266 43.730
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 231.901 288.698 623.226 600.009 669.199
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 231.476 178.642 19.997 33.397 205.473
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 425 110.088 603.822 570.322 467.209
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -32 -593 -3.710 -3.483
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 534 170 993 895 461
1. Chi phí trả trước dài hạn 534 170 993 895 461
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 40.557 35.516 30.475 25.433 17.715
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 532.941 564.992 1.224.554 1.233.581 1.168.231
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 107.130 116.449 306.307 271.777 190.857
I. Nợ ngắn hạn 101.004 111.918 235.128 198.318 187.070
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11.851 31.779 70.803 74.592 125.452
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 41.592 42.338 46.835 90.466 6.760
4. Người mua trả tiền trước 9.437 4.508 71.546 4.774 2.701
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.599 1.559 17.493 15.562 36.913
6. Phải trả người lao động 1.144 674 1.190 1.590 1.393
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 585 1.177 3.848 8.456 8.640
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3.121 180 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 29.489 29.517 23.228 2.692 5.026
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 186 186 186 186 186
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.126 4.531 71.179 73.459 3.787
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6.126 4.531 71.179 73.459 3.787
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 425.811 448.543 918.247 961.805 977.374
I. Vốn chủ sở hữu 425.811 448.543 918.247 961.805 977.374
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 323.836 323.836 655.918 655.918 728.066
2. Thặng dư vốn cổ phần -231 -231 3.961 3.851 3.610
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28.831 36.386 65.750 106.872 101.850
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25.342 28.831 19.466 65.750 33.612
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.489 7.555 46.284 41.122 68.238
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 73.374 88.552 192.618 195.163 143.848
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 532.941 564.992 1.224.554 1.233.581 1.168.231