Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 551.952 562.879 632.967 408.279 429.901
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7.298 8.015 97.622 26.132 24.922
1. Tiền 7.298 8.015 97.622 26.132 24.921
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 1
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 492.175 495.830 483.625 329.388 350.747
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 107.114 138.058 78.067 15.602 27.212
2. Trả trước cho người bán 5.699 8.010 8.512 9.275 33.898
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 177.300 177.900 168.600 66.758 89.688
6. Phải thu ngắn hạn khác 202.234 172.109 228.446 237.753 199.949
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -173 -247 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 50.023 55.242 49.365 50.378 51.526
1. Hàng tồn kho 50.023 55.242 49.365 50.378 51.526
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.456 3.793 2.355 2.382 2.706
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 705 786 507 319 906
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.751 3.003 1.848 2.062 1.587
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 3 0 0 213
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 684.524 679.579 541.114 741.018 738.242
I. Các khoản phải thu dài hạn 321 336 496 899 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 321 336 496 899 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 19.452 17.827 6.922 9.069 7.717
1. Tài sản cố định hữu hình 19.152 17.564 6.922 9.069 7.717
- Nguyên giá 47.688 47.688 10.148 12.607 11.319
- Giá trị hao mòn lũy kế -28.536 -30.124 -3.227 -3.537 -3.602
2. Tài sản cố định thuê tài chính 300 263 0 0 0
- Nguyên giá 743 743 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -443 -480 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 35.266 36.206 37.840 42.148 43.490
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 35.266 36.206 37.840 42.148 43.490
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 603.126 600.009 475.537 669.767 669.053
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 33.397 33.397 90.854 206.196 205.482
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 570.322 570.322 388.321 467.209 467.209
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -593 -3.710 -3.638 -3.638 -3.638
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 926 398 342 289 267
1. Chi phí trả trước dài hạn 926 398 342 289 267
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 25.433 24.803 19.977 18.846 17.715
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.236.476 1.242.459 1.174.081 1.149.297 1.168.144
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 271.446 278.099 206.387 180.901 188.731
I. Nợ ngắn hạn 198.023 204.686 133.957 107.679 115.871
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 73.641 82.213 77.588 56.114 55.804
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 56.880 60.441 3.675 5.044 6.790
4. Người mua trả tiền trước 4.796 5.618 2.701 3.831 2.701
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16.436 16.366 35.208 31.754 36.939
6. Phải trả người lao động 1.590 620 1.298 162 1.393
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.166 397 11.419 472 6.850
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 39.328 38.845 1.881 10.115 5.209
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 186 186 186 186 186
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 73.423 73.412 72.431 73.222 72.860
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 73.423 73.412 72.431 73.222 72.860
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 965.030 964.360 967.694 968.396 979.413
I. Vốn chủ sở hữu 965.030 964.360 967.694 968.396 979.413
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 655.918 655.918 728.066 728.066 728.066
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.851 3.851 3.691 3.681 3.645
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 110.019 109.163 93.851 94.268 103.670
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 65.750 106.872 35.826 35.826 35.826
- LNST chưa phân phối kỳ này 44.269 2.291 58.026 58.442 67.845
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 195.242 195.427 142.086 142.382 144.032
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.236.476 1.242.459 1.174.081 1.149.297 1.168.144