1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
157.823
|
214.715
|
249.830
|
222.414
|
325.610
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
157.823
|
214.715
|
249.830
|
222.414
|
325.610
|
4. Giá vốn hàng bán
|
135.068
|
203.457
|
216.648
|
170.156
|
290.228
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
22.755
|
11.258
|
33.182
|
52.258
|
35.382
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.018
|
7.876
|
44.180
|
58.075
|
121.889
|
7. Chi phí tài chính
|
2.218
|
1.640
|
30.067
|
6.343
|
7.980
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.218
|
2.871
|
3.544
|
6.343
|
7.941
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-353
|
-82
|
-53
|
0
|
-2
|
9. Chi phí bán hàng
|
991
|
595
|
394
|
471
|
220
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.624
|
13.321
|
14.424
|
26.656
|
31.488
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.586
|
3.495
|
32.425
|
76.864
|
116.870
|
12. Thu nhập khác
|
25
|
191
|
28.717
|
1
|
1.478
|
13. Chi phí khác
|
243
|
1.286
|
129
|
14.262
|
2.276
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-218
|
-1.095
|
28.589
|
-14.262
|
-798
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.368
|
2.401
|
61.014
|
62.602
|
116.072
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.271
|
1.473
|
13.756
|
14.387
|
34.623
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.271
|
1.473
|
13.756
|
14.387
|
34.623
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.097
|
927
|
47.259
|
48.215
|
81.449
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.914
|
758
|
604
|
2.435
|
13.604
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.183
|
149
|
46.690
|
45.780
|
67.845
|