Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 1.654.531 2.214.265 2.553.309 2.426.932 2.338.561
II. Tiền gửi tại NHNN 7.760.937 9.108.762 18.039.848 11.988.501 9.211.968
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 21.023.865 12.698.296 48.752.914 53.364.944 52.351.827
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 19.261.332 8.685.780 35.868.051 36.886.065 33.887.940
2. Cho vay các TCTD khác 1.762.533 4.012.516 12.884.863 16.478.879 18.463.887
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác 0 0
V. Chứng khoán kinh doanh 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 12.987 77.344 203.247
VII. Cho vay khách hàng 94.435.382 118.084.610 139.462.565 159.160.375 202.586.102
1. Cho vay khách hàng 95.643.700 119.990.991 141.227.857 160.992.963 205.262.092
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -1.208.318 -1.906.381 -1.765.292 -1.832.588 -2.675.990
VIII. Chứng khoán đầu tư 26.075.064 48.095.142 62.404.684 74.376.644 65.335.805
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 26.139.104 48.197.336 62.735.195 74.520.673 65.391.552
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 44.700 44.700 44.700 44.700 44.700
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -108.740 -146.894 -375.211 -188.729 -100.447
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 1.041.334 0 180.610 92.062
1. Đầu tư vào công ty con 0 0
2. Góp vốn liên doanh 0 0
3. Đầu tư vào công ty liên kết 0 0
4. Đầu tư dài hạn khác 1.041.334 0 180.610 92.062
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0
X. Tài sản cố định 570.994 708.842 788.613 1.205.386 1.058.906
1. Tài sản cố định hữu hình 368.965 475.619 512.870 903.413 729.429
- Nguyên giá 698.012 934.334 1.133.034 1.725.795 1.785.660
- Giá trị hao mòn lũy kế -329.047 -458.715 -620.164 -822.382 -1.056.231
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 202.029 233.223 275.743 301.973 329.477
- Nguyên giá 370.895 483.915 620.296 750.811 886.455
- Giá trị hao mòn lũy kế -168.866 -250.692 -344.553 -448.838 -556.978
5. Chi phí XDCB dở dang 0 0
XI. Bất động sản đầu tư 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
XII. Tài sản có khác 11.863.440 15.327.333 20.825.145 25.727.368 23.661.609
1. Các khoản phải thu 9.067.601 11.088.232 16.282.628 17.545.725 15.202.088
2. Các khoản lãi, phí phải thu 1.311.427 1.677.236 1.935.129 3.140.637 3.867.721
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 0 0
4. Tài sản có khác 1.499.720 2.615.566 2.611.004 5.046.097 4.681.800
- Trong đó: Lợi thế thương mại 0 0
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -15.308 -53.701 -3.616 -5.091 -90.000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 164.438.534 206.314.594 292.827.078 328.634.007 356.636.840
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 828.005 697.937 564.074 433.439 338.420
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 40.213.903 40.879.958 87.015.960 73.496.158 83.965.697
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 28.948.393 19.401.344 53.315.464 47.265.806 62.399.297
2. Vay các TCTD khác 11.265.510 21.478.614 33.700.496 26.230.352 21.566.400
III. Tiền gửi khách hàng 92.439.495 115.903.526 139.562.262 194.959.921 208.261.560
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 0 77.705 66.150
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 706.047 688.576 401.664 164.923 74.311
VI. Phát hành giấy tờ có giá 14.426.020 27.438.818 35.405.147 20.429.954 24.216.267
VII. Các khoản nợ khác 2.750.385 3.961.476 3.812.285 6.910.560 6.971.723
1. Các khoản lãi, phí phải trả 2.034.579 2.608.422 2.583.032 4.125.419 4.978.734
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 0 0
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 715.806 1.353.054 1.229.253 2.785.141 1.992.989
4. Dự phòng rủi ro khác 0 0
VIII. Vốn và các quỹ 13.074.679 16.744.303 25.987.981 32.239.052 32.742.712
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 7.882.729 9.859.190 18.378.520 18.378.520 22.016.350
- Vốn điều lệ 8.565.892 10.716.717 15.817.555 15.817.555 22.016.350
- Vốn đầu tư XDCB 0 0
- Thặng dư vốn cổ phần 76 51.072 2.560.965 2.560.965
- Cổ phiếu quỹ -683.239 -908.599
- Cổ phiếu ưu đãi 0 0
- Vốn khác 0 0
2. Quỹ của TCTD 576.259 862.350 1.388.879 2.113.255 3.052.367
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 4.615.691 6.022.763 6.220.582 11.747.277 7.673.995
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác 0 0
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 164.438.534 206.314.594 292.827.078 328.634.007 356.636.840