Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2018 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 142.596 114.410 71.658 174.653 146.136
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23.108 10.644 5.740 22.075 2.785
1. Tiền 23.108 10.644 5.740 17.655 2.785
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 4.420 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 8.978 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 8.978 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 58.948 27.383 35.741 82.005 73.798
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 53.708 26.518 29.579 37.410 41.545
2. Trả trước cho người bán 4.255 0 0 10.183 2.601
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.225 1.090 6.386 34.412 29.652
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -239 -225 -225 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 43.414 50.465 30.145 68.562 66.638
1. Hàng tồn kho 43.414 50.465 30.145 68.562 66.638
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 17.126 16.939 32 2.011 2.915
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7.848 16.909 0 1.828 2.896
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 165 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 29 29 32 18 18
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 9.249 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 18.337 31.683 56.240 19.591 10.561
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 19.782 27.801 5.972 33
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 16.966 25.108 5.939 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 2.816 2.693 33 33
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 17.595 11.325 12.799 11.546 8.454
1. Tài sản cố định hữu hình 17.595 11.325 12.799 11.546 8.454
- Nguyên giá 51.709 45.269 48.573 43.594 43.267
- Giá trị hao mòn lũy kế -34.114 -33.944 -35.774 -32.048 -34.813
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 576 576 2.649 2.074 2.074
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 576 576 2.649 2.074 2.074
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 166 0 12.990 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 133 0 12.990 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 33 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 160.933 146.092 127.898 194.244 156.697
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 130.297 115.228 93.034 164.420 126.866
I. Nợ ngắn hạn 121.884 89.619 73.338 162.031 126.513
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 53.464 47.681 40.810 55.629 25.913
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 30.688 12.134 13.366 36.568 41.273
4. Người mua trả tiền trước 23.951 6.424 13.089 58.724 39.196
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.391 3.294 1.794 19 706
6. Phải trả người lao động 2.418 6.342 3.180 4.207 2.511
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 4.850
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 5.853 12.145 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.511 1.068 1.099 6.881 12.061
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 606 531 0 3 3
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8.413 25.609 19.696 2.390 353
1. Phải trả người bán dài hạn 0 18.057 9.929 603 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 4.270 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 200 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8.413 7.352 5.497 1.786 353
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 30.636 30.864 34.864 29.824 29.831
I. Vốn chủ sở hữu 30.636 30.864 34.864 29.824 29.831
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30.324 30.324 30.324 29.770 29.770
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 313 540 540 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 0 0 0 54 61
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 54
- LNST chưa phân phối kỳ này 0 0 0 54 7
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 4.000 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 160.933 146.092 127.898 194.244 156.697