I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.829.916
|
1.956.269
|
2.081.788
|
2.033.630
|
1.966.341
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.547.062
|
-1.460.710
|
-1.833.554
|
-1.682.452
|
-1.330.739
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-131.332
|
-136.956
|
-155.082
|
-148.821
|
-146.157
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.836
|
-735
|
-625
|
-483
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-16.195
|
-23.034
|
-15.555
|
-2.655
|
-42.866
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6.691
|
6.617
|
12.329
|
11.073
|
7.754
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-132.334
|
-136.855
|
-147.879
|
-133.650
|
-134.783
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7.849
|
204.595
|
-58.580
|
76.642
|
319.551
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-151.072
|
-12.581
|
-30.044
|
-9.208
|
-9.878
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
159
|
87
|
168
|
8.338
|
155
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-193.009
|
-323.000
|
-381.400
|
-449.320
|
-805.976
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
321.473
|
163.009
|
460.000
|
381.400
|
469.320
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19.468
|
11.541
|
29.075
|
20.251
|
27.038
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.981
|
-160.944
|
77.799
|
-48.539
|
-319.342
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
195.385
|
63.424
|
253.765
|
156.892
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-195.385
|
-63.424
|
-253.765
|
-156.892
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6.757
|
-6.757
|
-20.271
|
-20.271
|
-20.271
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6.757
|
-6.757
|
-20.271
|
-20.271
|
-20.271
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.889
|
36.894
|
-1.052
|
7.832
|
-20.062
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.162
|
4.281
|
36.150
|
35.023
|
42.866
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
8
|
16
|
-76
|
11
|
186
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.281
|
41.191
|
35.023
|
42.866
|
22.990
|