Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 373.133 497.916 508.444 521.802 452.398
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 216 2.038 3.596 4.433 6.636
1. Tiền 216 2.038 3.596 4.433 6.636
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 325.290 469.226 422.538 478.598 357.622
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 324.264 469.017 419.572 476.310 357.106
2. Trả trước cho người bán 876 104 2.885 2.171 403
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 323 279 255 291 287
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -174 -174 -174 -174 -174
IV. Tổng hàng tồn kho 44.630 25.118 75.796 37.460 86.148
1. Hàng tồn kho 44.630 25.118 75.796 37.460 86.148
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.997 1.535 6.514 1.311 1.991
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.997 1.535 3.771 1.311 1.991
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 2.743 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 969.852 907.021 845.866 793.385 741.072
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 938.277 880.183 819.473 765.540 717.199
1. Tài sản cố định hữu hình 938.179 880.112 819.427 765.521 717.199
- Nguyên giá 1.255.161 1.258.116 1.258.463 1.258.722 1.258.722
- Giá trị hao mòn lũy kế -316.982 -378.005 -439.036 -493.201 -541.524
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 98 72 46 20 0
- Nguyên giá 246 246 246 246 246
- Giá trị hao mòn lũy kế -148 -174 -200 -226 -246
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 31.575 26.837 26.393 27.845 23.873
1. Chi phí trả trước dài hạn 31.575 26.837 26.393 27.845 23.873
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.342.985 1.404.937 1.354.311 1.315.187 1.193.469
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.091.692 1.125.121 1.065.238 1.023.396 898.732
I. Nợ ngắn hạn 753.468 856.897 867.014 895.173 816.508
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 274.570 318.611 298.542 309.621 322.908
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 426.179 526.194 554.792 569.745 476.441
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.701 1.078 1.625 2.499 5.116
6. Phải trả người lao động 5.295 5.215 8.393 9.520 8.263
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.289 885 534 620 510
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 43.434 4.914 3.128 3.168 3.270
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 338.223 268.223 198.223 128.223 82.223
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 338.223 268.223 198.223 128.223 82.223
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 251.294 279.816 289.073 291.791 294.738
I. Vốn chủ sở hữu 251.294 279.816 289.073 291.791 294.738
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 508.000 508.000 508.000 508.000 508.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -256.706 -228.184 -218.927 -216.209 -213.262
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -271.458 -256.706 -227.836 -218.927 -216.209
- LNST chưa phân phối kỳ này 14.752 28.522 8.909 2.718 2.947
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.342.985 1.404.937 1.354.311 1.315.187 1.193.469