Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 22.987.033 19.268.527 17.286.728 18.195.245 19.149.635
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.576.441 305.738 280.189 297.456 358.402
1. Tiền 239.698 200.186 204.357 200.194 215.652
2. Các khoản tương đương tiền 5.336.743 105.552 75.832 97.262 142.750
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11.264.866 13.264.953 11.799.391 12.587.927 12.887.685
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11.264.866 13.264.953 11.799.391 12.587.927 12.887.685
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4.186.124 4.277.644 3.598.357 3.622.108 4.465.886
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 999.069 884.822 974.294 986.361 866.370
2. Trả trước cho người bán 209.303 228.464 247.338 219.247 196.304
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.412.169 3.601.974 2.813.848 2.949.154 4.047.770
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -434.417 -437.615 -437.123 -532.653 -644.557
IV. Tổng hàng tồn kho 1.825.858 1.308.589 1.477.461 1.541.390 1.283.928
1. Hàng tồn kho 2.045.043 1.773.970 1.883.605 1.941.165 1.818.491
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -219.185 -465.381 -406.144 -399.775 -534.563
V. Tài sản ngắn hạn khác 133.745 111.602 131.330 146.364 153.734
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11.091 14.697 23.560 21.875 23.982
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 113.275 91.944 103.526 122.510 126.801
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 9.378 4.961 4.244 1.978 2.950
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 10.301.987 7.955.254 7.718.797 9.249.785 7.986.578
I. Các khoản phải thu dài hạn 12.158 11.865 11.082 11.541 11.779
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1.464 1.207 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 10.694 11.564 11.082 11.541 11.779
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 -907 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.153.246 2.121.583 1.903.834 1.732.790 1.591.332
1. Tài sản cố định hữu hình 2.076.853 2.045.078 1.829.258 1.659.172 1.519.434
- Nguyên giá 4.851.852 5.130.364 5.192.404 5.306.108 5.420.622
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.774.999 -3.085.286 -3.363.147 -3.646.937 -3.901.189
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 76.393 76.505 74.577 73.618 71.899
- Nguyên giá 114.973 118.536 118.536 119.478 119.478
- Giá trị hao mòn lũy kế -38.581 -42.031 -43.959 -45.860 -47.579
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 319.718 89.880 86.186 99.396 100.381
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 319.718 89.880 86.186 99.396 100.381
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7.432.237 5.302.925 5.244.878 6.895.600 5.719.500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7.411.037 5.236.611 5.176.565 6.827.286 5.653.036
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 21.201 66.314 66.314 66.314 66.314
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -1.850
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 2.000 2.000 2.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 384.628 429.002 472.816 510.459 563.586
1. Chi phí trả trước dài hạn 384.556 428.935 472.749 510.392 563.519
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 72 67 67 67 67
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 33.289.019 27.223.781 25.005.525 27.445.030 27.136.213
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6.450.958 1.942.187 1.322.273 2.221.718 1.407.072
I. Nợ ngắn hạn 6.300.047 1.887.026 1.262.663 2.166.319 1.349.879
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 180.490 163.844 247.649 1.014.206 142.815
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 409.668 278.360 331.301 385.875 334.459
4. Người mua trả tiền trước 24.490 28.672 48.830 24.080 18.204
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 38.561 68.068 51.724 78.794 161.953
6. Phải trả người lao động 198.223 182.399 194.357 241.440 240.198
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 37.326 33.448 56.893 79.301 88.520
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.607 2.826 913 3.126 4.348
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.308.844 976.384 172.230 165.660 163.336
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12.799 14.676 17.638 13.334 13.388
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 87.041 138.350 141.127 160.501 182.659
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 150.911 55.161 59.610 55.399 57.193
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 27.465 1.582 2.499 2.506 2.617
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 78.087 64 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 34.852 44.189 44.858 43.686 43.603
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 161
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9.232 8.373 11.622 8.898 10.811
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1.275 953 631 309 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 26.838.061 25.281.594 23.683.252 25.223.312 25.729.141
I. Vốn chủ sở hữu 26.830.197 25.276.864 23.675.472 25.218.710 25.725.436
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 13.288.000 13.288.000 13.288.000 13.288.000 13.288.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 27.089 27.089 27.089 27.089 27.089
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -71.424 -71.424 -71.424 -71.424 -71.424
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 5.339 5.986 4.338 4.129 4.263
8. Quỹ đầu tư phát triển 28.126 28.126 28.126 28.126 28.126
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13.354.855 11.785.595 10.184.699 11.706.602 12.218.271
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.074.727 6.249.283 4.443.718 4.121.007 6.017.157
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.280.128 5.536.312 5.740.981 7.585.595 6.201.114
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 198.213 213.493 214.644 236.189 231.112
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 7.864 4.730 7.780 4.602 3.705
1. Nguồn kinh phí -7.367 -5.937 845 767 502
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 15.231 10.668 6.935 3.835 3.204
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 33.289.019 27.223.781 25.005.525 27.445.030 27.136.213