Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 691.517 614.820 568.015 597.630 605.141
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 101.508 121.145 111.070 117.829 106.526
1. Tiền 28.008 36.445 25.356 47.916 42.172
2. Các khoản tương đương tiền 73.500 84.700 85.714 69.913 64.355
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 62.505 62.250 108.202 120.635 124.035
1. Chứng khoán kinh doanh 287 287 287 287 287
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 62.218 61.963 107.915 120.348 123.748
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 306.223 246.388 222.111 253.611 278.290
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 272.241 223.438 180.797 227.604 241.821
2. Trả trước cho người bán 39.793 26.159 44.337 21.204 24.667
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 900 900 900 2.900 7.900
6. Phải thu ngắn hạn khác 27.645 30.450 31.145 38.203 42.123
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34.356 -34.558 -35.067 -36.299 -38.221
IV. Tổng hàng tồn kho 206.087 173.471 115.473 95.006 91.673
1. Hàng tồn kho 209.921 178.348 119.253 99.867 98.453
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3.835 -4.877 -3.780 -4.861 -6.780
V. Tài sản ngắn hạn khác 15.194 11.564 11.159 10.549 4.617
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6.506 5.876 4.947 3.315 3.358
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.674 4.491 4.854 3.934 697
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.014 1.197 1.358 3.300 562
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 275.871 259.071 262.139 236.716 239.800
I. Các khoản phải thu dài hạn 15.531 18.469 18.451 18.386 18.327
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 15.531 18.469 18.451 18.386 18.327
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 101.222 101.231 134.955 128.442 120.374
1. Tài sản cố định hữu hình 63.345 64.080 98.508 92.616 85.091
- Nguyên giá 191.356 197.394 235.451 237.145 236.883
- Giá trị hao mòn lũy kế -128.012 -133.314 -136.943 -144.530 -151.791
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 37.877 37.151 36.447 35.826 35.282
- Nguyên giá 46.228 46.228 46.165 45.911 46.004
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.351 -9.077 -9.718 -10.085 -10.722
III. Bất động sản đầu tư 8.937 8.458 7.979 7.500 7.020
- Nguyên giá 37.748 37.748 37.748 37.748 37.748
- Giá trị hao mòn lũy kế -28.810 -29.290 -29.769 -30.248 -30.727
IV. Tài sản dở dang dài hạn 41.461 55.218 18.462 18.482 18.591
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 41.461 55.218 18.462 18.482 18.591
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 92.204 63.035 72.191 56.345 68.487
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 62.010 59.142 68.991 58.145 70.287
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 29.621 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.107 -1.107 -1.800 -1.800 -1.800
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.680 5.000 5.000 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 16.516 12.660 10.100 7.561 7.001
1. Chi phí trả trước dài hạn 10.977 8.351 5.485 5.594 5.860
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 5.539 4.309 4.615 1.968 1.141
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 967.388 873.891 830.153 834.346 844.941
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 340.795 264.110 237.694 259.766 283.442
I. Nợ ngắn hạn 274.653 199.746 168.814 186.571 205.520
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 51.650 7.273 14.093 9.782 33.508
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 142.770 100.451 56.893 128.604 124.258
4. Người mua trả tiền trước 30.100 28.436 43.816 9.713 11.174
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.321 6.220 4.009 2.824 3.117
6. Phải trả người lao động 10.843 9.152 12.927 11.745 11.184
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.547 7.630 4.780 3.989 5.322
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 2.591 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 2.263 2.070
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 412 439 456 822 680
11. Phải trả ngắn hạn khác 10.038 13.896 8.482 8.928 10.757
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 14.911 17.557 17.521 5.634 1.105
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.061 8.689 3.247 2.268 2.345
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 66.142 64.365 68.880 73.195 77.923
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 3.497 3.497 6.286 11.444 15.552
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 31.917 32.902 35.939 36.190 35.445
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17.277 5.500 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 13.451 22.465 26.654 25.561 26.926
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 626.593 609.780 592.460 574.580 561.498
I. Vốn chủ sở hữu 626.233 609.420 592.100 574.220 561.138
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 438.000 438.000 438.000 438.000 438.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -13.065 -13.065 -13.065 -13.065 -13.065
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -19.974 -19.974 -19.974 -19.974 -19.974
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 59.962 54.159 54.302 54.302 54.492
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 27 27 27 27 27
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17.665 6.659 -5.420 -17.984 -31.835
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24.174 21.509 7.823 -14.332 -24.459
- LNST chưa phân phối kỳ này -6.509 -14.850 -13.243 -3.652 -7.375
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 143.618 143.615 138.230 132.914 133.494
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 360 360 360 360 360
1. Nguồn kinh phí 0 360 360 360 360
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 360 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 967.388 873.891 830.153 834.346 844.941