Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 115.510 156.770 232.743 198.686 302.243
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.543 968 2.721 66.461 77.317
1. Tiền 2.543 968 2.721 17.356 16.514
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 49.105 60.803
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 81.777 106.331 121.126 67.278 133.599
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 82.927 105.451 120.177 46.096 125.577
2. Trả trước cho người bán 171 182 1.267 21.750 8.042
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 290 1.406 925 559 1.057
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.611 -708 -1.243 -1.127 -1.077
IV. Tổng hàng tồn kho 31.041 49.458 107.172 63.850 90.429
1. Hàng tồn kho 35.540 53.422 111.250 67.376 93.051
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4.499 -3.964 -4.079 -3.526 -2.622
V. Tài sản ngắn hạn khác 150 13 1.725 1.097 898
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 764
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 1.682 1.081 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 19 13 43 16 134
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 131 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 15.479 17.046 23.607 19.069 63.699
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6.742 6.261 19.006 18.213 62.895
1. Tài sản cố định hữu hình 6.742 6.261 19.006 18.213 62.080
- Nguyên giá 89.991 92.271 108.507 108.881 156.439
- Giá trị hao mòn lũy kế -83.249 -86.011 -89.501 -90.668 -94.359
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 815
- Nguyên giá 0 0 0 0 973
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -159
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8.357 10.495 1.069 856 804
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8.357 10.495 1.069 856 804
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 380 291 3.532 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 380 291 3.532 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 130.990 173.817 256.350 217.755 365.942
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 99.639 140.296 191.913 90.996 211.900
I. Nợ ngắn hạn 93.270 124.719 166.016 60.283 170.543
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 45.627 58.009 45.424 0 31.793
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 25.057 36.665 82.480 39.307 117.905
4. Người mua trả tiền trước 124 64 4.298 1.420 8.108
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 301 1.815 42 50 354
6. Phải trả người lao động 9.243 12.382 13.847 3.356 5.974
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 121 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 8.244 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.205 9.545 11.942 13.577 2.165
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 5.209 5.874 1.083 2.971
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.348 1.031 2.110 1.489 1.273
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.369 15.576 25.897 30.713 41.357
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 9.215 7.169 0 10.239
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 6.369 6.362 18.729 29.420 26.236
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 1.293 4.882
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 31.351 33.521 64.437 126.759 154.042
I. Vốn chủ sở hữu 33.500 33.855 64.820 120.258 150.881
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 22.000 22.000 50.929 101.858 101.858
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 10.095 10.095 10.095
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4.021 4.021 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.479 7.834 3.796 3.796 6.952
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 0 0 0 4.509 31.975
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 0 0 0 4.509 31.975
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -2.149 -334 -384 6.501 3.161
1. Nguồn kinh phí -334 -384 6.501 -971
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 4.132
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 130.990 173.817 256.350 217.755 365.942