Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 8.611 21.180 21.274 25.851 24.792
2. Điều chỉnh cho các khoản 165.313 175.795 149.152 181.905 262.857
- Khấu hao TSCĐ 1.886 1.961 1.929 1.812 1.920
- Các khoản dự phòng 7.000 2.724 4.200 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 4.341 -396 -4.149 14.287 -2.941
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -17.943 -1.415 -1.943 -3.515 -340
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 175.202 172.920 149.115 169.320 264.217
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -5.173 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 173.924 196.975 170.427 207.756 287.649
- Tăng, giảm các khoản phải thu 554.857 -575.774 -778.145 -2.271.522 267.723
- Tăng, giảm hàng tồn kho 186.360 2 1 -1 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -940.424 981.995 297.773 2.151.705 303.652
- Tăng giảm chi phí trả trước 135 3 -159 -4.623 2.389
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -170.939 -170.470 -155.276 -157.673 -286.527
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6.662 -3.648 -7.521 -2.258 -5.230
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -303 -250 -567 -971 -478
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -203.051 428.833 -473.468 -77.587 569.178
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.174 -2.087 0 -3.914 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -220.961 -15.785 -49.640 -15.655 -28.720
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 216.241 169.415 64.955 31.295 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6.575 34.472 1.943 3.515 340
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -319 186.015 17.258 15.240 -28.380
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 3.249.590 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -3.871.012 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3.702.348 0 3.301.176 3.430.400 3.534.600
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3.473.083 0 -2.864.576 -3.342.350 -4.077.600
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -84 -7.953 0 -5.478 -5.477
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 229.181 -629.375 436.600 82.572 -548.477
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 25.812 -14.527 -19.611 20.225 -7.679
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 13.474 39.286 24.759 5.148 25.373
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 39.286 24.759 5.148 25.373 17.694