Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 1.159.602 1.421.993 1.521.580 1.617.931 1.681.071
II. Tiền gửi tại NHNN 19.040.311 24.591.537 24.890.710 10.062.633 8.217.767
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 4.011.859 4.368.977 27.985.117 51.899.808 68.197.574
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 2.873.059 2.832.959 11.747.285 27.161.023 56.382.159
2. Cho vay các TCTD khác 1.138.800 1.536.018 16.237.832 24.738.785 11.815.415
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác 0
V. Chứng khoán kinh doanh 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 0 23.753 20.958 156.721
VII. Cho vay khách hàng 127.914.086 167.797.844 199.116.430 228.879.249 262.074.228
1. Cho vay khách hàng 129.199.808 169.520.235 201.516.754 231.944.016 266.345.545
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -1.285.722 -1.722.391 -2.400.324 -3.064.767 -4.271.317
VIII. Chứng khoán đầu tư 27.841.993 41.371.557 44.737.181 40.278.720 60.988.364
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 27.882.169 41.423.474 44.714.514 40.250.383 60.956.278
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 42.380 42.380 42.380 42.380 42.380
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -82.556 -94.297 -19.713 -14.043 -10.294
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 432.106 73.628 69.544 172.617 85.827
1. Đầu tư vào công ty con 0
2. Góp vốn liên doanh 0
3. Đầu tư vào công ty liên kết 0
4. Đầu tư dài hạn khác 511.573 137.272 69.719 172.827 86.037
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -79.467 -63.644 -175 -210 -210
X. Tài sản cố định 365.109 406.874 604.158 699.685 756.166
1. Tài sản cố định hữu hình 228.214 263.083 302.045 407.765 466.709
- Nguyên giá 659.129 742.695 838.439 993.287 1.119.671
- Giá trị hao mòn lũy kế -430.915 -479.612 -536.394 -585.522 -652.962
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
3. Tài sản cố định vô hình 136.895 143.791 302.113 291.920 289.457
- Nguyên giá 339.293 378.606 583.271 633.324 694.854
- Giá trị hao mòn lũy kế -202.398 -234.815 -281.158 -341.404 -405.397
5. Chi phí XDCB dở dang 0
XI. Bất động sản đầu tư 0 2.847 2.642 2.501
- Nguyên giá 0 3.604 3.542 3.542
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -757 -900 -1.041
XII. Tài sản có khác 3.766.419 4.645.315 10.589.562 9.434.943 7.720.365
1. Các khoản phải thu 1.637.835 1.829.744 7.627.526 5.523.384 3.003.801
2. Các khoản lãi, phí phải thu 1.495.992 1.798.326 1.856.781 2.432.288 3.663.279
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 162 0
4. Tài sản có khác 632.430 1.017.245 1.154.349 1.511.083 1.064.349
- Trong đó: Lợi thế thương mại 0
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác 0 -49.094 -31.812 -11.064
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 184.531.485 244.701.478 309.517.129 343.069.186 409.880.584
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 0
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 27.225.110 42.476.122 64.456.470 71.166.441 98.639.721
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 14.178.878 26.874.923 38.019.670 45.957.711 74.755.571
2. Vay các TCTD khác 13.046.232 15.601.199 26.436.800 25.208.730 23.884.150
III. Tiền gửi khách hàng 122.357.044 150.360.495 173.564.890 200.123.940 236.577.266
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 2.426 0 63.933
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 10.702 10.088 8.648 8.092 6.930
VI. Phát hành giấy tờ có giá 17.154.847 28.558.863 42.298.182 31.774.818 23.896.936
VII. Các khoản nợ khác 4.351.712 5.323.818 4.834.266 7.344.850 12.820.776
1. Các khoản lãi, phí phải trả 2.517.090 2.825.629 2.552.618 3.737.624 4.218.295
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 0 0 8.602.481
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 1.834.622 2.498.189 2.281.648 3.607.226
4. Dự phòng rủi ro khác 0
VIII. Vốn và các quỹ 13.429.644 17.972.092 24.290.740 32.651.045 37.938.955
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 9.246.246 11.095.229 15.532.910 21.078.270 25.369.708
- Vốn điều lệ 9.244.914 11.093.879 15.531.430 21.076.730 25.368.075
- Vốn đầu tư XDCB 0
- Thặng dư vốn cổ phần 1.332 1.350 1.480 1.540 1.633
- Cổ phiếu quỹ 0
- Cổ phiếu ưu đãi 0
- Vốn khác 0
2. Quỹ của TCTD 2.593.032 1.252.898 1.786.751 2.517.553 3.470.408
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 9.098.839
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 1.590.366 5.623.965 6.971.079 9.055.222
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác 0
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 184.531.485 244.701.478 309.517.129 343.069.186 409.880.584