Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 410.846 379.395 361.175 409.028 433.510
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56.883 105.998 110.417 67.915 66.176
1. Tiền 31.883 38.998 61.417 34.915 46.176
2. Các khoản tương đương tiền 25.000 67.000 49.000 33.000 20.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30.000 0 20.000 0 3.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30.000 0 20.000 0 3.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 175.688 130.303 91.089 218.798 246.001
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 209.074 180.330 144.683 270.545 297.490
2. Trả trước cho người bán 1.749 1.669 883 988 2.034
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.500 8.099 8.621 10.121 9.487
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -42.634 -59.796 -63.098 -62.856 -63.010
IV. Tổng hàng tồn kho 134.289 128.398 124.802 109.140 106.841
1. Hàng tồn kho 139.045 131.976 127.973 111.887 106.841
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4.757 -3.578 -3.171 -2.747 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 13.986 14.695 14.868 13.174 11.493
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 481 604 373 605 446
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 12.767 13.033 14.048 12.562 11.018
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 739 1.058 447 8 30
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 133.185 127.711 111.664 104.342 98.648
I. Các khoản phải thu dài hạn 214 288 134 201 210
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 214 288 134 201 210
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 40.844 33.838 28.792 24.163 20.599
1. Tài sản cố định hữu hình 34.309 27.659 22.969 18.495 15.031
- Nguyên giá 164.836 166.722 169.873 161.964 162.472
- Giá trị hao mòn lũy kế -130.527 -139.063 -146.904 -143.469 -147.441
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6.535 6.179 5.824 5.668 5.568
- Nguyên giá 9.002 9.002 9.002 9.002 9.002
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.467 -2.823 -3.178 -3.334 -3.434
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 73.969 3.085 2.892 3.202 3.813
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 73.969 3.085 2.892 3.202 3.813
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 16.602 17.119 8.141 7.021 5.358
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 16.602 17.119 8.141 7.021 5.358
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.556 73.380 71.704 69.755 68.667
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.213 71.356 69.629 68.387 66.772
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 343 2.024 2.075 1.368 1.896
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 544.030 507.106 472.839 513.370 532.158
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 206.655 168.677 140.100 178.892 198.339
I. Nợ ngắn hạn 205.038 167.155 136.774 174.604 195.013
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 57.230 38.266 26.555 38.328 39.552
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 95.676 79.228 54.139 75.955 92.325
4. Người mua trả tiền trước 2.419 3.821 4.614 1.390 1.900
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 736 479 475 3.761 5.345
6. Phải trả người lao động 33.818 25.281 32.216 32.670 32.066
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.958 8.890 7.483 7.223 7.796
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 10.093 10.639 10.578 14.725 15.230
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.108 550 714 553 799
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.617 1.522 3.326 4.287 3.326
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 5 5 5
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 27 27 27 27 27
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1.590 1.495 3.294 4.255 3.294
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 337.376 338.429 332.739 334.478 333.819
I. Vốn chủ sở hữu 337.246 338.299 332.609 334.348 333.689
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 244.608 244.608 244.608 244.608 244.608
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 61.158 61.158 61.759 62.424 63.208
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2.389 2.389 2.389 2.389 2.389
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21.883 22.504 15.675 17.195 16.469
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8.555 8.792 2.229 -51 2.986
- LNST chưa phân phối kỳ này 13.328 13.713 13.446 17.246 13.483
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 7.208 7.640 8.179 7.733 7.015
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 130 130 130 130 130
1. Nguồn kinh phí 130 130 130 130 130
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 544.030 507.106 472.839 513.370 532.158