Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 49.003 69.824 99.720 128.369 76.429
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24.521 23.519 24.449 24.014 16.233
1. Tiền 24.521 23.519 24.449 24.014 16.233
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 12.000 41.168 66.151 18.119
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 12.000 41.168 66.151 18.119
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16.931 18.420 19.310 21.235 23.485
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15.062 16.851 16.648 18.728 19.722
2. Trả trước cho người bán 306 842 2.083 1.072 3.390
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 500 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.062 726 579 1.578 664
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -143 -291
IV. Tổng hàng tồn kho 5.446 13.318 13.689 14.169 16.853
1. Hàng tồn kho 5.446 13.318 13.689 14.169 16.853
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.106 2.568 1.104 2.800 1.739
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.120 479 1.048 1.259 1.377
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 186 888 0 1.340 345
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 800 1.201 56 201 17
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 334.039 850.614 828.994 871.481 211.907
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 272.525 783.159 763.421 791.570 137.018
1. Tài sản cố định hữu hình 272.390 782.969 763.326 790.698 136.130
- Nguyên giá 502.887 1.055.929 1.085.749 1.136.684 440.515
- Giá trị hao mòn lũy kế -230.496 -272.960 -322.423 -345.986 -304.385
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 134 190 96 872 888
- Nguyên giá 527 640 640 1.666 2.056
- Giá trị hao mòn lũy kế -393 -450 -544 -794 -1.168
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26.370 35.184 24.787 35.060 16.063
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26.370 35.184 24.787 35.060 16.063
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 19.550 19.000 19.000 19.000 19.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 19.000 19.000 19.000 19.000 19.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 550 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 15.595 13.272 21.786 25.851 39.827
1. Chi phí trả trước dài hạn 15.595 13.272 21.786 25.851 39.827
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 383.043 920.439 928.714 999.850 288.336
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 264.555 801.903 809.300 876.966 162.167
I. Nợ ngắn hạn 32.718 42.049 35.627 81.839 48.219
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10.173 13.289 9.305 14.127 15.668
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.669 8.984 5.753 12.386 9.382
4. Người mua trả tiền trước 2.744 6.377 6.194 3.226 3.867
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.493 1.034 1.360 3.325 3.476
6. Phải trả người lao động 5.973 8.257 6.894 7.926 8.085
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 180 150 219 30.315 1.334
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.974 1.945 1.955 2.038 2.959
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 1.980 5.427 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.512 2.013 1.967 3.070 3.448
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 231.838 759.854 773.673 795.127 113.948
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 189.792 717.272 734.272 758.052 90.314
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 42.046 42.582 39.401 37.075 23.634
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 118.487 118.536 119.413 122.884 126.169
I. Vốn chủ sở hữu 118.487 118.536 119.413 122.884 126.169
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 111.687 111.687 111.687 111.687 111.687
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 118 118 118 118 2.411
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 768 1.033 1.287 1.287 1.287
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.295 5.079 5.703 9.174 10.166
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 4 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.296 5.079 5.703 9.170 10.166
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 619 619 619 619 619
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 383.043 920.439 928.714 999.850 288.336