TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
102.835
|
104.774
|
89.874
|
99.866
|
65.417
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
639
|
2.440
|
1.732
|
5.400
|
2.310
|
1. Tiền
|
639
|
2.440
|
1.732
|
5.400
|
2.310
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5.315
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.315
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
12.151
|
12.803
|
9.867
|
22.361
|
31.490
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
9.582
|
11.348
|
11.940
|
13.833
|
18.521
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.295
|
491
|
541
|
385
|
202
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10.500
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.274
|
1.313
|
416
|
11.174
|
6.479
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-349
|
-3.030
|
-3.030
|
-4.213
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
84.012
|
89.445
|
78.188
|
72.069
|
31.230
|
1. Hàng tồn kho
|
84.012
|
89.445
|
78.188
|
72.069
|
31.230
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
718
|
86
|
87
|
36
|
387
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
64
|
55
|
11
|
3
|
78
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
623
|
0
|
45
|
1
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
31
|
31
|
31
|
31
|
309
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
41.979
|
43.414
|
43.931
|
41.209
|
37.636
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
115
|
4.385
|
8.236
|
8.243
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
115
|
4.385
|
8.236
|
8.243
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
18.229
|
18.443
|
15.873
|
13.619
|
11.366
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
17.706
|
16.887
|
14.494
|
12.413
|
10.333
|
- Nguyên giá
|
57.146
|
58.093
|
55.611
|
54.915
|
54.915
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39.440
|
-41.206
|
-41.118
|
-42.502
|
-44.582
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
514
|
1.552
|
1.379
|
1.206
|
1.033
|
- Nguyên giá
|
519
|
1.730
|
1.730
|
1.730
|
1.730
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5
|
-178
|
-351
|
-524
|
-697
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8
|
4
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
95
|
95
|
95
|
95
|
95
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-87
|
-91
|
-95
|
-95
|
-95
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.188
|
3.344
|
3.753
|
11
|
11
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.188
|
3.344
|
3.753
|
11
|
11
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
548
|
1.014
|
319
|
736
|
240
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
594
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
270
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.200
|
1.200
|
1.200
|
1.200
|
1.200
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-922
|
-780
|
-881
|
-464
|
-960
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21.015
|
20.499
|
19.601
|
18.607
|
17.776
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
21.015
|
20.499
|
19.601
|
18.607
|
17.776
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
144.814
|
148.188
|
133.805
|
141.076
|
103.053
|
NGUỒN VỐN
|
0
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
95.660
|
101.579
|
110.766
|
117.587
|
115.335
|
I. Nợ ngắn hạn
|
92.626
|
98.172
|
108.818
|
117.275
|
115.259
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
74.916
|
82.888
|
89.020
|
94.848
|
59.673
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5.260
|
5.815
|
3.349
|
1.643
|
1.989
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9.575
|
4.235
|
5.111
|
8.209
|
37.246
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.649
|
3.231
|
5.004
|
4.981
|
8.374
|
6. Phải trả người lao động
|
121
|
584
|
791
|
662
|
661
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
208
|
1.485
|
2.290
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
351
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
430
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
756
|
662
|
4.656
|
5.119
|
4.737
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
350
|
326
|
326
|
327
|
288
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.034
|
3.407
|
1.948
|
312
|
76
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
78
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.034
|
3.407
|
1.295
|
312
|
76
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
575
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
49.154
|
46.609
|
23.039
|
23.489
|
-12.282
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
49.154
|
46.609
|
23.039
|
23.489
|
-12.282
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50.600
|
50.600
|
50.600
|
50.600
|
50.600
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.476
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-2.921
|
-3.991
|
-27.566
|
-27.116
|
-62.882
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
224
|
327
|
-12.833
|
-27.577
|
-27.156
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-3.145
|
-4.318
|
-14.734
|
461
|
-35.726
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
6
|
5
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
144.814
|
148.188
|
133.805
|
141.076
|
103.053
|