1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
177.672
|
180.416
|
62.423
|
96.563
|
134.234
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
23
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
177.649
|
180.416
|
62.423
|
96.563
|
134.234
|
4. Giá vốn hàng bán
|
165.297
|
164.510
|
59.208
|
93.928
|
123.603
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12.352
|
15.907
|
3.214
|
2.635
|
10.631
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.921
|
1.819
|
722
|
258
|
126
|
7. Chi phí tài chính
|
2.680
|
2.502
|
2.412
|
1.757
|
1.530
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.673
|
2.495
|
2.378
|
1.741
|
1.530
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.756
|
3.974
|
1.638
|
2.562
|
419
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.494
|
6.014
|
5.022
|
4.545
|
5.866
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.342
|
5.236
|
-5.136
|
-5.972
|
2.942
|
12. Thu nhập khác
|
376
|
37
|
138
|
27
|
109
|
13. Chi phí khác
|
63
|
0
|
0
|
5
|
3
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
313
|
37
|
138
|
22
|
106
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.656
|
5.274
|
-4.998
|
-5.950
|
3.048
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
754
|
1.056
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
754
|
1.056
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.902
|
4.218
|
-4.998
|
-5.950
|
3.048
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.902
|
4.218
|
-4.998
|
-5.950
|
3.048
|