Chỉ tiêu về vốn

  Đơn vị 2021 2022 2023
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 16,79 15,52 13,47
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 9,64 10,03 8,32

Chỉ tiêu về chất lượng tài sản

  Đơn vị 2021 2022 2023
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS % 95,27 93,54 96,02
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 1,07 1,25 1,35
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 1,05 1,03 1,65
Tỷ lệ cho vay/TTS % 56,08 62,22 59,71
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 16,79 15,52 13,47

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị 2021 2022 2023
Tăng trưởng tài sản % 4,37 6,96 24,53
Tăng trưởng tín dụng % 9,04 18,67 19,51
Tăng trưởng huy động vốn % -3,68 20,45 18,91

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Đơn vị 2021 2022 2023
NIM % 2,71 3,14 2,07
ROA (%) % 1,28 1,04 0,28
ROE (%) % 13,30 10,39 3,37
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 60,75 50,45 47,79

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Đơn vị 2021 2022 2023
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 97,71 96,27 96,75
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 44,62 28,31 40,95
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 6,98 0,16 0,87