DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,15 | 6,00 | 14,38 | 1,52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,03 | 3,54 | 10,16 | 1,09 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,57 | 0,82 | 0,79 | 0,64 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,39 | 2,06 | 1,80 | 2,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 951,76 | 1.197,94 | 1.166,99 | 1.116,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -32,86 | 25,87 | -2,58 | -4,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,77 | 12,87 | 23,60 | 14,86 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,97 | 6,74 | 14,46 | 5,27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 41,06 | 58,52 | 80,02 | 23,79 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92,46 | 89,75 | 87,83 | 86,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 92,19 | 41,76 | 51,81 | 72,24 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 443,66 | 298,17 | 377,69 | 435,46 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,41 | 25,66 | 34,11 | 37,38 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 506,40 | 352,94 | 377,90 | 484,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 355,37 | 406,64 | 551,26 | 532,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,37 | 1,54 | 1,84 | 1,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,29 | 0,32 | 0,31 | 0,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,21 | 0,18 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,39 | 1,06 | 0,80 | 1,19 |