DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,92 | 4,05 | 2,64 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,31 | 5,07 | 3,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,46 | 0,50 | 0,53 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,60 | 1,59 | 1,53 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 35,32 | 39,78 | 41,85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,10 | 12,60 | 5,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 44,00 | 41,01 | 38,95 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,98 | 6,54 | 4,21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,83 | 98,48 | 98,71 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,59 | 78,73 | 77,53 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 47,66 | 47,88 | 41,56 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 43,42 | 38,82 | 44,48 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 56,10 | 60,63 | 55,08 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 102,52 | 94,43 | 90,67 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 13,73 | 14,80 | 17,23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,53 | 1,56 | 1,71 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,10 | 1,07 | 1,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,48 | 0,47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,60 | 0,59 | 0,53 |