DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,30 | 6,74 | 8,82 | 5,94 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,65 | 5,30 | 6,27 | 4,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,97 | 0,98 | 1,16 | 1,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,21 | 1,29 | 1,21 | 1,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 7.463,57 | 6.962,85 | 8.397,79 | 7.757,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20,92 | -6,71 | 20,61 | -7,63 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,90 | 24,39 | 27,46 | 24,60 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,23 | 6,30 | 7,91 | 6,08 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,60 | 97,48 | 98,69 | 98,79 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,03 | 86,27 | 80,37 | 76,33 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 18,80 | 19,82 | 18,84 | 20,11 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 40,69 | 39,43 | 44,57 | 49,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,51 | 27,77 | 33,88 | 31,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 220,11 | 227,61 | 210,51 | 241,15 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.754,58 | 2.236,89 | 3.027,80 | 3.420,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,58 | 2,06 | 2,67 | 3,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,06 | 1,68 | 2,16 | 2,53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,39 | 0,33 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,31 | 0,41 | 0,32 | 0,30 |