DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,09 | 1,72 | 1,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,06 | 4,72 | 2,85 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 | 0,30 | 0,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,20 | 1,22 | 1,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.078,35 | 2.259,87 | 2.246,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 77,23 | 8,73 | -0,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,54 | 26,09 | 24,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,09 | 6,34 | 4,01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,33 | 99,40 | 99,04 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,27 | 74,97 | 71,74 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 25,56 | 25,36 | 17,36 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 47,12 | 43,13 | 41,60 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,59 | 24,32 | 26,47 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 221,97 | 218,88 | 208,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.340,76 | 3.520,38 | 3.420,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,95 | 2,85 | 3,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,45 | 2,42 | 2,53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,28 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,30 | 0,33 | 0,30 |