DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -32,34 | -22,91 | 5,04 | 10,57 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -28,05 | -22,83 | 3,08 | 6,79 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,58 | 0,50 | 0,92 | 1,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,98 | 2,01 | 1,79 | 1,55 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 398,44 | 282,08 | 485,26 | 515,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -35,81 | -29,20 | 72,03 | 6,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,75 | -2,10 | 12,41 | 16,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | -26,96 | -21,87 | 3,41 | 6,96 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 103,96 | 104,38 | 90,29 | 97,56 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,09 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 60,98 | 73,02 | 45,12 | 49,78 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5,90 | 7,13 | 4,28 | 4,66 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 114,64 | 148,22 | 66,69 | 71,71 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 133,04 | 135,08 | 106,93 | 131,37 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -63,61 | -80,54 | -28,13 | 32,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,70 | 0,56 | 0,83 | 1,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,62 | 0,48 | 0,78 | 1,17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,79 | 0,82 | 0,73 | 0,64 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,98 | 1,01 | 0,79 | 0,55 |