DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,71 | -0,80 | 2,98 | 0,86 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,58 | -0,72 | 2,51 | 0,62 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,52 | 0,53 | 0,60 | 0,84 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,34 | 2,10 | 1,97 | 1,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 136,63 | 122,02 | 135,66 | 159,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10,21 | -10,69 | 11,18 | 17,91 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,65 | 14,18 | 17,36 | 13,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,34 | 4,17 | 6,66 | 3,19 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 13,18 | -15,97 | 45,10 | 26,11 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 60,26 | 108,64 | 83,52 | 74,07 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 18,83 | 6,15 | 3,10 | 12,08 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 35,23 | 41,99 | 50,77 | 26,70 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,94 | 28,92 | 48,33 | 31,44 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 46,80 | 34,26 | 73,24 | 34,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -42,59 | -58,68 | -80,66 | -58,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,29 | 0,16 | 0,25 | 0,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,15 | 0,03 | 0,14 | 0,09 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,93 | 0,95 | 0,88 | 0,92 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,34 | 1,10 | 0,97 | 0,66 |