DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,24 | 3,48 | 3,79 | -7,59 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,56 | 1,68 | 1,73 | -3,74 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,94 | 0,97 | 0,94 | 0,74 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,33 | 2,13 | 2,34 | 2,76 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.063,55 | 2.979,82 | 3.125,07 | 2.573,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,83 | -2,73 | 4,87 | -17,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,48 | 11,00 | 10,06 | 4,70 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,99 | 4,07 | 3,88 | -0,48 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 18,87 | 51,50 | 56,06 | 780,05 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 80,14 | 79,24 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 4,29 | 4,40 | 14,97 | 14,87 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 52,28 | 52,62 | 81,55 | 10,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 82,94 | 80,54 | 105,39 | 157,71 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 70,06 | 70,59 | 114,37 | 132,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.248,54 | -1.019,56 | -880,37 | -1.127,62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,32 | 0,36 | 0,53 | 0,45 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,11 | 0,11 | 0,17 | 0,12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,82 | 0,81 | 0,71 | 0,73 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,33 | 1,13 | 1,34 | 1,76 |