DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -8,43 | 2,58 | 1,68 | 0,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -5,77 | 0,81 | 0,57 | 0,02 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,55 | 0,56 | 0,75 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,82 | 5,83 | 5,22 | 4,43 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 86,21 | 194,04 | 180,90 | 205,45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -42,23 | 125,08 | -6,77 | 13,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,20 | 8,75 | 5,30 | 8,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,78 | 5,89 | 4,25 | 3,30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -120,71 | 13,74 | 13,65 | 5,30 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,01 | 99,77 | 98,44 | 10,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 473,13 | 234,75 | 235,06 | 197,60 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 850,06 | 375,68 | 283,94 | 230,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 237,22 | 112,31 | 132,12 | 124,61 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.337,22 | 625,00 | 613,90 | 442,40 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 35,45 | 43,15 | 46,34 | 40,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,13 | 1,15 | 1,18 | 1,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,46 | 0,50 | 0,66 | 0,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,06 | 0,05 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,82 | 4,83 | 4,22 | 3,43 |